Nhân vật

‘Di sản của Abe Shinzo’: Ngoại giao và an ninh

(VNF) - Sự ra đi của cựu Thủ tướng Nhật Bản Abe Shinzo đã hạ màn sự nghiệp của một nhà lãnh đạo đáng kính của Nhật Bản, người đã đưa đất nước này lên một vị thế mới trên trường quốc tế nhờ các chính sách ngoại giao và an ninh, đúng như ông đã khẳng định khi nhậm chức: “Nhật Bản đang trở lại”.

‘Di sản của Abe Shinzo’: Ngoại giao và an ninh

Cựu Thủ tướng Abe Shinzo là người có thời gian cầm quyền lâu nhất trong lịch sử Nhật Bản.

Khi ông Abe lần đầu tiên lên nắm quyền vào năm 2006, ít ai có thể dự đoán được di sản mà ông sẽ để lại. Nhiệm kỳ đầu tiên của ông chỉ kéo dài 1 năm mà không để lại dấu ấn đặc biệt. Mặc dù vậy, bắt đầu từ nhiệm kỳ thứ 2, cựu Thủ tướng đã hứa sẽ chấm dứt thời kỳ bất ổn của Nhật Bản và khôi phục hình ảnh đất nước.

Chính sách đối ngoại nổi bật

Ngay sau khi nhậm chức, Thủ tướng Abe đã khẳng định về một "sự chuyển mình mạnh mẽ" trong chính sách đối ngoại và hứa theo đuổi chính sách ngoại giao với toàn cầu, thay vì giới hạn tầm nhìn ở khu vực hoặc song phương, dựa trên "các giá trị cơ bản của tự do, dân chủ, nhân quyền và pháp quyền".

Năm 2007, ngay trước khi nhiệm kỳ đầu tiên kết thúc, ông Abe đã đề xuất một quan điểm mới của Nhật Bản về sự phát triển kinh tế và chính trị ở châu Á. Phát biểu trước Nghị viện Ấn Độ, ông Abe Shinzo đã phác họa những ý tưởng ban đầu cho khuôn khổ "Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương tự do và cởi mở" cho các quốc gia sinh sống trên hai đại dương (MOFA 2007).

Trong một bài phát biểu năm 2013, ông Abe khẳng định: “Nhật Bản không và sẽ không bao giờ là một quốc gia đứng sau, trong đó nêu ra 2 ưu tiên chính sách đối ngoại. Đầu tiên là đưa Nhật Bản trở thành nhà lãnh đạo trong trật tự dựa trên luật lệ ở khu vực Ấn Độ - Thái Bình Dương.

Thứ hai, ông Abe muốn Nhật Bản trở thành "người bảo vệ chung toàn cầu" trong lĩnh vực biển ngày càng tranh chấp và hợp tác chặt chẽ với "các nền dân chủ cùng chí hướng", chẳng hạn như Mỹ, Ấn Độ, Úc và Hàn Quốc. Cựu Thủ tướng Nhật Bản cũng là một người đề xuất mạnh mẽ cho việc cải tổ Đối thoại An ninh Tứ giác, hay còn được gọi là nhóm Quad (Bộ Tứ).

Jeffrey Hornung, một nhà khoa học chính trị tại Rand Corp chuyên về các vấn đề an ninh Đông Á, cho biết: “Ông ấy thực sự đã nâng cao chính sách đối ngoại của Nhật Bản và vai trò của Nhật Bản trên trường toàn cầu”.

Làm sâu sắc quan hệ với Ấn Độ, cả trên khía cạnh đầu tư và thông qua việc tăng cường hợp tác an ninh trong khuôn khổ Bộ tứ, là một ưu tiên trong chính sách đối ngoại của ông Abe, mặc dù một số sáng kiến mà ông ủng hộ, chẳng hạn như hành lang tàu cao tốc, được triển khai khá chậm.

Bất chấp chủ nghĩa thực dụng của mình, Abe gần như đã cắt đứt mối quan hệ của đất nước với Hàn Quốc, một trong những đối tác thương mại và an ninh quan trọng nhất của Nhật Bản, phát động cuộc chiến thương mại vào năm 2018 do một quyết định của Tòa án Tối cao Hàn Quốc kêu gọi Nhật Bản bồi thường 89.000 USD cho việc sử dụng Lao động nô lệ Triều Tiên trong chiến tranh.

Dù không nhượng bộ về chủ quyền Nhật Bản, ông Abe cũng có một số nhượng bộ, chẳng hạn như đồng ý 4 điểm về Biển Hoa Đông, trong đó Nhật Bản “cuối cùng đã thừa nhận các tranh chấp lãnh thổ tồn tại, điều mà trước đây họ không thừa nhận”.

Khác với nhiều Thủ tướng Nhật khác, ông Abe tích cực trong lĩnh vực ngoại giao, ghé thăm tổng cộng 49 quốc gia từ tháng 12/2012 đến tháng 9/2014, một con số được coi là "chưa từng có tiền lệ".

Đây được coi là để bù đắp lại quan hệ xấu đi với Trung Quốc và Hàn Quốc bằng cách gia tăng ảnh hưởng của Nhật trên trường quốc tế và cải thiện quan hệ song phương với những nước khác trong khu vực.

Các nước Đông Nam Á, Úc, và Ấn Độ là những điểm đến thường xuyên và quan trọng cho ông Abe, người thăm toàn bộ 10 nước ASEAN chỉ trong năm đầu tiên của nhiệm kỳ. Các chuyến thăm ngoại giao cũng giúp quảng bá Nhật Bản trở thành một cộng đồng kinh doanh quốc tế và mở cửa cho những đầu tư thương mại, năng lượng, và quốc phòng.

Tháng 9/2013, ông Abe giúp Tokyo trúng thầu Thế vận hội Mùa hè Olympics 2020 mà ông đặt hy vọng sẽ trở thành biểu tượng cho kế hoạch tái thiết nền kinh tế của ông, nói rằng "Tôi muốn biến Thế vận hội thành ngòi nổ thổi bay đi 15 năm giảm phát và đình trệ kinh tế".

Chính sách đối ngoại của ông Abe không còn tập trung vào quan hệ song phương với ba cường quốc là Mỹ, Trung Quốc, và Hàn Quốc, mà chuyển sang tăng cường hiện diện quốc tế của Nhật qua việc liên kết với NATO, EU, và các tổ chức khác ngoài khu vực châu Á–Thái Bình Dương.

Thúc đẩy an ninh mạnh mẽ

Trong nhiệm kỳ đầu tiên, ông Abe đã nâng cấp Cơ quan Phòng vệ Nhật Bản thành Bộ Quốc phòng chính thức (JMoD); sau đó thành lập Ban Thư ký An ninh Quốc gia (NSS) và củng cố
quyền hạn của văn phòng Thủ tướng theo những cách chưa từng có trước đây.

Trong chưa đầy một thập kỷ, Abe đã “gieo mầm” ở cả nước ngoài và trong nước, và tạo ra một câu chuyện, để Nhật Bản 'trở lại' với mục đích đổi mới trong chính trị quốc tế.

Ông Abe lập luận rằng Nhật Bản cần phải trút bỏ gánh nặng mà nước này vẫn đang gánh chịu từ hiến pháp Hòa bình do Thế chiến thứ hai áp đặt và đảm nhận nhiều trách nhiệm an ninh hơn, đặc biệt là trong bối cảnh ảnh hưởng của Trung Quốc ở châu Á đang gia tăng.

Lập trường này khiến mối quan hệ Nhật Bản – Trung Quốc trong suốt thời kỳ cầm quyền của ông Abe không mấy mặn mà, dù Tokyo vẫn duy trì tranh chấp Biển Hoa Đông vừa hợp tác thương mại.

Dưới sự cầm quyền của ông Abe, Nhật Bản đã sửa đổi luật cho phép lực lượng vũ trang được triển khai ở nước ngoài và quân đội lần đầu tiên tham gia các cuộc tập trận trên đất nước.

Chính sách an ninh của Nhật Bản dựa trên ba trụ cột trung tâm: (1) Năng lực và biện pháp phòng thủ của chính Nhật Bản, (2) liên minh với Mỹ, và (3) hợp tác với các nước khác. Dưới thời kỳ ông Abe, những mục tiêu này được theo đuổi mạnh mẽ hơn bao giờ hết, ngay cả khi ông bị hạn chế bởi nguồn tài chính hạn chế, sự phản kháng trong nước và xung đột lợi ích ở các nước đối tác.

Đặc biệt, trụ cột an ninh thứ ba, hợp tác quốc tế, đã được tăng cường đáng kể trong thời kỳ Thủ tướng Abe nắm quyền, một xu hướng đã trở nên rõ ràng trong những năm gần đây. Trọng tâm chủ yếu là song phương nỗ lực và ít hơn về hợp tác với các thể chế đa phương hiện có.

Hiroyuki Akita, một nhà bình luận của Nikkei, cho biết vào thời điểm ông Abe nghỉ hưu, vị Thủ tướng thực sự đã thành công trên cả ba mục tiêu.

“Ông ấy đã đạt được những thành tựu to lớn trong các vấn đề đối ngoại và an ninh. Đặc biệt, ông đã củng cố đáng kể liên minh Mỹ-Nhật Bản và dựa trên đó, ông đã thiết lập cơ sở hợp tác an ninh khu vực của nhóm Bộ Tứ. Khuôn khổ này đã, đang và sẽ là tài sản quan trọng cho hòa bình và ổn định ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương”, ông Hiroyuki Akita nói.

Ông Abe đã thành công trong việc theo đuổi một loạt cải cách thể chế nhằm đại tu bộ máy an ninh quốc gia của đất nước, bao gồm việc thành lập hội đồng an ninh quốc gia, thông qua chiến lược an ninh quốc gia đầu tiên của đất nước vào năm 2013 và tập trung vào việc ra quyết định trong văn phòng của thủ tướng.

Sau khi bất ngờ nghỉ hưu vào năm 2020, Abe vẫn là một thế lực trong chính trường Nhật Bản, lên tiếng bảo vệ Đài Loan và cảnh báo vào tháng 12 rằng bất kỳ bước tiến nào của Trung Quốc trên hòn đảo này sẽ là "sự tự sát về kinh tế".

Nhật Bản đã tiếp tục “quá trình bình thường hóa” dưới thời ông Abe, qua đó nước này đang dần nới lỏng các hạn chế đối với việc sử dụng các lực lượng vũ trang và các nguồn lực quân sự.

Cựu Thủ tướng chỉ trích về sự thụ động truyền thống của Nhật Bản và việc loại bỏ lực lượng quân sự như một phần của chính sách an ninh, trong đó cho đến nay chỉ cho phép tự vệ cá nhân. Đối với ông, rõ ràng là chủ nghĩa hòa bình duy tâm của thời kỳ sau chiến tranh không phù hợp với thực tế địa chính trị ngày nay.

Mặc dù còn một số thiếu sót, nhưng không thể phủ nhận những nỗ lực của chính quyền ông Abe đã thúc đẩy Nhật Bản đạt được những điều mà quốc gia này đã mất nhiều năm suy tính. Có thể nói, dưới nhiệm kỳ của ông Abe Shinzo, vị thế của Nhật Bản trên trường quốc tế đã được cải thiện đáng kể và được nhiều chuyên gia đánh giá cao.

Xem thêm >> Abenomics: Chính sách kinh tế giúp ‘chấn hưng’ Nhật Bản của cựu Thủ tướng Abe Shinzo

Tin mới lên