Dòng xe | Động cơ & hộp số | Giá niêm yết tại đại lý (ĐVT: triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (ĐVT: triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (ĐVT: triệu đồng) |
Toyota Vios 1.5E MT | Xăng, 1.5L - Số sàn 5 cấp | 490 | 571 | 552 |
Toyota Vios 1.5E CVT | Xăng, 1.5L - Hộp số vô cấp | 540 | 627 | 607 |
Toyota Vios 1.5G CVT | Xăng, 1.5L - Hộp số vô cấp | 570 | 661 | 640 |
Toyota Wigo 5MT | Xăng, 1.2L - Số sàn 5 cấp | 345 | 409 | 393 |
Toyota Wigo 4AT | Xăng, 1.2L - Số tự động 4 cấp | 405 | 476 | 459 |
Toyota Corolla Altis 1.8E MT | Xăng, 1.8L - Số sàn 6 cấp | 697 | 803 | 780 |
Toyota Corolla Altis 1.8E CVT | Xăng, 1.8L - Hộp số vô cấp | 733 | 843 | 820 |
Toyota Corolla Altis 1.8G CVT | Xăng, 1.8L - Hộp số vô cấp | 791 | 908 | 883 |
Toyota Corolla Altis 2.0V | Xăng, 2.0L - Hộp số vô cấp | 889 | 1018 | 991 |
Toyota Corolla Altis 2.0V Sport | Xăng, 2.0L - Hộp số vô cấp | 932 | 1066 | 1038 |
Toyota Yaris 1.5G CVT | Xăng, 1.5L - Hộp số vô cấp | 650 | 750 | 728 |
Toyota Yaris 1.5E CVT | Xăng, 1.5L - Hộp số vô cấp | 592 | 685 | 664 |
Toyota Camry 2.5Q | Xăng, 2.5L - Số tự động 6 cấp | 1235 | 1405 | 1372 |
Toyota Camry 2.0G | Xăng, 2.0L - Số tự động 6 cấp | 1029 | 1175 | 1145 |
Toyota Avanza MT | Xăng, 1.3L - Số sàn 5 cấp | 544 | 632 | 612 |
Toyota Avanza AT | Xăng, 1.5L - Số tự động 4 cấp | 612 | 708 | 686 |
Toyota Rush S 1.5AT | Xăng, 1.5L - Số tự động 4 cấp | 668 | 770 | 748 |
Toyota Innova E 2.0MT | Xăng, 2.0L - Số sàn 5 cấp | 771 | 886 | 868 |
Toyota Innova G 2.0AT | Xăng, 2.0L - Số tự động 6 cấp | 847 | 971 | 945 |
Toyota Innova V 2.0AT | Xăng, 2.0L - Số tự động 6 cấp | 971 | 1110 | 1081 |
Toyota Innova Venturer | Xăng, 2.0L - Số tự động 6 cấp | 879 | 1007 | 980 |
Toyota Fortuner 2.4G 4x2 MT | Dầu, 2.4L - Số sàn 6 cấp | 1033 | 1179 | 1150 |
Toyota Fortuner 2.4G 4x2 AT | Dầu, 2.4L - Số tự động 6 cấp | 1096 | 1250 | 1219 |
Toyota Fortuner 2.7V 4x2 AT | Xăng, 2.7L - Số tự động 6 cấp | 1150 | 1310 | 1278 |
Toyota Fortuner 2.7V 4x2 AT TRD | Xăng, 2.7L - Số tự động 6 cấp | 1199 | 1365 | 1332 |
Toyota Fortuner 2.7V 4x4 AT | Xăng, 2.7L - Số tự động 6 cấp | 1236 | 1407 | 1373 |
Toyota Fortuner 2.8V 4x4 AT | Dầu, 2.8L - Số tự động 6 cấp | 1354 | 1539 | 1503 |
Toyota Hilux 2.4 4x2 MT | Dầu, 2.4L - Số sàn 6 cấp | 622 | 719 | 697 |
Toyota Hilux 2.4 4x2 AT | Dầu, 2.4L - Số tự động 6 cấp | 662 | 764 | 741 |
Toyota Hilux 2.4 4x4 MT | Dầu, 2.4L - Số sàn 6 cấp | 772 | 887 | 862 |
Toyota Hilux 2.8G 4x4 AT MLM | Dầu, 2.8L - Số tự động 6 cấp | 878 | 1006 | 979 |
Toyota Hiace diesel | Dầu, 3.0L - Số sàn 5 cấp | 999 | 1141 | 1112 |
Toyota Alphard Luxury | Xăng, 3.5L - Số tự động 8 cấp | 4038 | 4545 | 4455 |
Toyota Land Cruiser | Xăng, 4.7L - Số tự động 6 cấp | 4030 | 4536 | 4446 |
Toyota Land Cruiser Prado VX | Xăng, 2.8L - Số tự động 6 cấp | 2340 | 2643 | 2587 |