Thiếu danh mục phân loại xanh: Không có chuẩn chung, vốn xanh phát triển manh mún

Khánh Tú - Thứ ba, 27/05/2025 09:00 (GMT+7)

(VNF) - Thống đốc NHNN từng thừa nhận, việc thúc đẩy dòng vốn vào lĩnh vực xanh còn nhiều trở ngại, trong đó đáng kể nhất là việc các tổ chức tín dụng gặp khó do chưa có hướng dẫn cụ thể về phân loại xanh. Việc chậm ban hành danh mục phân loại xanh ở cấp quốc gia đang cản trở dòng vốn đầu tư vào các dự án xanh, bền vững. Liên quan đến vấn đề này, Tạp chí Đầu tư Tài chính – VietnamFinance đã có cuộc trao đổi với ông Nguyễn Tùng Anh – Giám đốc Dịch vụ Tài chính bền vững, FiinRatings.


Theo ông, vì sao Việt Nam cần gấp rút ban hành một danh mục phân loại xanh ở thời điểm này? Điều gì sẽ xảy ra nếu thị trường tiếp tục thiếu một chuẩn chung để xác định dự án “xanh”?

Ông Nguyễn Tùng Anh: Việc ban hành danh mục phân loại xanh là vô cùng cấp thiết cho Việt Nam ở thời điểm hiện tại vì ba lý do chính.

Thứ nhất, để thực hiện cam kết Net Zero vào năm 2050 đã được Thủ tướng Chính phủ đưa ra tại COP26, Việt Nam cần huy động khoảng 350-400 tỷ USD vốn đầu tư cho các dự án phát triển bền vững đến năm 2040. Một danh mục phân loại xanh rõ ràng sẽ giúp Việt Nam tiếp cận được nguồn vốn không chỉ trong nước (đối với tín dụng ngân hàng và trái phiếu doanh nghiệp) với các cơ chế ưu đãi, khuyến khích, mà còn là dòng vốn quốc tế đang dịch chuyển mạnh mẽ vào lĩnh vực ESG.

Thứ hai, rủi ro hoặc tình trạng "greenwashing" hoặc "tẩy xanh" sẽ có thể phát sinh nếu không có chuẩn mực thống nhất. Nhiều dự án tự xưng "xanh" nhưng thực chất không mang lại lợi ích môi trường đáng kể, sẽ làm suy giảm niềm tin của nhà đầu tư và cản trở sự phát triển của thị trường tài chính xanh.

Ông Nguyễn Tùng Anh – Giám đốc Dịch vụ Tài chính bền vững, FiinRatings.

Thứ ba, các đối tác thương mại lớn như EU đang áp dụng các cơ chế biên giới carbon (CBAM) và yêu cầu tuân thủ ESG ngày càng cao. Bên cạnh thị trường các bon, nếu không có danh mục phân loại xanh để dần thiết lập các hướng dẫn, doanh nghiệp Việt Nam sẽ gặp bất lợi trong tiếp cận thị trường và tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Danh mục phân loại xanh là một tài liệu quan trọng để giúp các doanh nghiệp và ngành nghề nhận biết mức độ phù hợp của mình mà không cần tốn kém quá nhiều chi phí.

Nếu Việt Nam tiếp tục thiếu một chuẩn chung, thị trường vốn xanh sẽ phát triển manh mún, không hiệu quả. Nhiều doanh nghiệp mong muốn phát hành trái phiếu xanh sẽ phải chờ đợi vì lo ngại việc đầu tư hiện tại có thể không phù hợp với khung chuẩn trong tương lai. Nhà đầu tư quốc tế sẽ e ngại khi không có cơ chế xác thực rõ ràng. Và quan trọng nhất, Việt Nam có thể bị tụt hậu trong cuộc đua chuyển đổi xanh toàn cầu, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh dài hạn của nền kinh tế.

Ông đánh giá như thế nào về cấu trúc và loại hình dự án đầu tư trong Danh mục phân loại xanh của Dự thảo Danh mục phân loại xanh quốc gia? Những loại hình này đã đủ bao quát và phù hợp với bối cảnh Việt Nam chưa, thưa ông?

Qua nghiên cứu các phiên bản dự thảo của Danh mục phân loại xanh quốc gia, tôi nhận thấy đã có những bước tiến đáng ghi nhận trong việc xây dựng một danh mục phân loại phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

Về cấu trúc, dự thảo hiện tại đã kế thừa các kinh nghiệm quốc tế như EU Taxonomy và ASEAN Taxonomy, với hai trụ cột chính: "đóng góp đáng kể vào mục tiêu môi trường" và "không gây tổn hại đáng kể" (Do No Significant Harm). Cách tiếp cận này phù hợp với thông lệ quốc tế, giúp hài hòa với các danh mục phân loại khu vực và toàn cầu, đồng thời tạo thuận lợi cho doanh nghiệp Việt Nam khi tiếp cận các nhà đầu tư quốc tế.

Về loại hình dự án đầu tư, dự thảo đã bao quát 6 lĩnh vực ưu tiên: năng lượng tái tạo, sử dụng năng lượng hiệu quả, giao thông xanh, quản lý tài nguyên nước bền vững, nông nghiệp và lâm nghiệp bền vững, cùng quản lý chất thải và kinh tế tuần hoàn. Đây là những lĩnh vực trọng yếu, phù hợp với bối cảnh Việt Nam đang đối mặt với thách thức biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường.

Tuy nhiên, tôi nhận thấy vẫn còn một số điểm cần lưu ý. Đầu tiên, tôi cho rằng cần bổ sung thêm các tiêu chí chi tiết về đa dạng sinh học và bảo vệ hệ sinh thái, đặc biệt khi Việt Nam là một trong những quốc gia có đa dạng sinh học cao nhưng cũng đang đối mặt với suy thoái nghiêm trọng.

Bên cạnh đó, dự thảo hiện tại chưa đề cập đầy đủ đến "lộ trình chuyển đổi" (transition pathway) cho các ngành công nghiệp nặng như thép, xi măng, hóa chất - những ngành khó giảm phát thải nhưng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam.

Ngoài ra, danh mục phân loại cần linh hoạt hơn để phản ánh các giai đoạn phát triển khác nhau của các vùng miền và ngành nghề tại Việt Nam, tránh tạo ra rào cản quá lớn đối với các địa phương hay doanh nghiệp đang ở giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi xanh.

Theo ông, để các tổ chức đánh giá độc lập như FiinRatings có thể thực sự đảm nhiệm vai trò “trọng tài xanh” trong hệ sinh thái tài chính bền vững, Nhà nước cần thiết kế những cơ chế hỗ trợ như thế nào? Đồng thời, bản thân các tổ chức đánh giá cần làm gì để nâng cao năng lực và uy tín trong quá trình này?

Việc coi tổ chức đánh giá độc lập là “trọng tài xanh” là một cách nhìn thú vị, nhưng tôi cũng cho rằng vai trò chính của những tổ chức như FiinRatings không chỉ có chức năng đánh giá, mà còn là các tác nhân cổ vũ, gây dựng và phát triển thị trường.

Ngoài ra, các tổ chức này còn góp phần tạo dựng sự tin tưởng của thị trường và đặc biệt là nhà đầu tư có chiến lược và tiêu chí đầu tư tác động và của doanh nghiệp là tổ chức phát hành.

Quay trở lại vấn đề để các tổ chức đánh giá độc lập có thể trở thành "trọng tài xanh" đáng tin cậy, tôi cho rằng cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý nhà nước và chính các tổ chức đánh giá.

Để thúc đẩy hoạt động đánh giá và xác nhận các dự án xanh một cách hiệu quả, Nhà nước cần thiết lập một số cơ chế hỗ trợ mang tính nền tảng. Trước hết, việc xây dựng một khung pháp lý rõ ràng, bao gồm các tiêu chuẩn, quy trình đánh giá và hướng dẫn cụ thể là rất cần thiết. Khung này không chỉ đảm bảo tính minh bạch mà còn phải quy định rõ trách nhiệm pháp lý của các tổ chức đánh giá, nhằm nâng cao tính nghiêm túc và chuyên nghiệp trong hoạt động này.

Bên cạnh đó, cần có cơ chế giám sát và kiểm chứng chất lượng đánh giá để hạn chế tình trạng doanh nghiệp cố tình lựa chọn các đơn vị đánh giá dễ dãi nhằm đạt chứng nhận một cách không chuẩn mực. Việc tiếp cận dữ liệu môi trường quốc gia và các công cụ đánh giá hiện đại cũng nên được tạo điều kiện thông qua các nền tảng dữ liệu mở, giúp tăng tính minh bạch và hỗ trợ kỹ thuật cho các bên liên quan.

Ngoài ra, để khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào quá trình đánh giá độc lập, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), Nhà nước nên xem xét áp dụng các chính sách ưu đãi như miễn, giảm thuế hoặc phí khi sử dụng dịch vụ xác nhận tính "xanh" của dự án. Những hỗ trợ này sẽ tạo động lực thúc đẩy phát triển tài chính xanh một cách thực chất và bền vững hơn.

Về phía các tổ chức đánh giá như FiinRatings, chúng tôi hiện đang tập trung triển khai một loạt hành động cụ thể nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả trong lĩnh vực tài chính xanh. Một trọng tâm quan trọng là đầu tư phát triển đội ngũ chuyên gia có kiến thức liên ngành, kết hợp giữa tài chính, môi trường, biến đổi khí hậu và phát triển bền vững. Tại FiinRatings, Bộ phận Dịch vụ Tài chính Bền vững đã được thành lập với đội ngũ chuyên gia được đào tạo bài bản và có kinh nghiệm thực tiễn về ESG và tài chính xanh.

Song song đó, chúng tôi xây dựng phương pháp đánh giá được chuẩn hóa theo thông lệ quốc tế, đồng thời điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với đặc thù của thị trường Việt Nam. Quy trình này có sự tham khảo từ các tiêu chuẩn uy tín như của Tổ chức Sáng kiến Trái phiếu Khí hậu (CBI) và Hiệp hội Thị trường Vốn Quốc tế (ICMA).

Tính minh bạch cũng được chúng tôi đặt lên hàng đầu thông qua việc công bố công khai phương pháp luận, quy trình đánh giá và kết quả một cách rõ ràng, dễ hiểu, nhằm tạo dựng niềm tin với các bên liên quan.

Ngoài ra, FiinRatings tích cực tham gia vào các mạng lưới và sáng kiến quốc tế để không ngừng cập nhật xu hướng mới, học hỏi kinh nghiệm toàn cầu và nâng cao năng lực chuyên môn trong lĩnh vực tài chính bền vững.

Ông vừa có đề cập đến các doanh nghiệp SMEs. Ông có thể nói rõ hơn danh mục phân loại xanh sẽ tác động như thế nào đến doanh nghiệp SMEs? Có nguy cơ nào khiến họ bị loại khỏi cuộc chơi vì không đủ nguồn lực để đáp ứng các tiêu chí xanh khắt khe không, thưa ông?

Đây là câu hỏi rất quan trọng vì SMEs chiếm tới hơn 97% số lượng doanh nghiệp tại Việt Nam. Danh mục phân loại xanh sẽ tác động đến SMEs theo hai chiều.

Về mặt tích cực, Danh mục phân loại xanh có thể mở ra cơ hội tiếp cận nguồn vốn mới cho SMEs, đặc biệt là các quỹ đầu tư xanh quốc tế và trong nước. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa đáp ứng được tiêu chí xanh sẽ có lợi thế cạnh tranh khi tham gia vào chuỗi cung ứng của các tập đoàn lớn đang hướng tới mục tiêu Net Zero.

Tuy nhiên, không thể phủ nhận những thách thức và rủi ro mà SMEs phải đối mặt, chẳng hạn như chi phí tuân thủ và chứng nhận có thể quá cao đối với doanh nghiệp nhỏ. Việc đầu tư vào công nghệ xanh, thu thập dữ liệu và thuê đơn vị đánh giá độc lập đòi hỏi nguồn lực tài chính đáng kể.

Chưa kể, SMEs thường thiếu năng lực kỹ thuật và nhân lực chuyên môn để đáp ứng các yêu cầu về báo cáo và quản lý dữ liệu môi trường. Nếu không có lộ trình chuyển đổi phù hợp, nhiều SMEs có thể bị loại khỏi chuỗi cung ứng khi các doanh nghiệp lớn áp dụng tiêu chuẩn xanh cho đối tác.

Để tháo gỡ những khó khăn mà các doanh nghiệp SMEs đang gặp phải trong quá trình chuyển đổi xanh, tôi cho rằng cần có những giải pháp mang tính thực tiễn và phù hợp với đặc thù của nhóm doanh nghiệp này.

Trước hết, hệ thống tiêu chí phân loại xanh nên được thiết kế với sự linh hoạt nhất định, có tính đến quy mô và đặc điểm hoạt động của SMEs. Việc áp dụng các tiêu chí này cũng nên theo lộ trình cụ thể, cho phép các doanh nghiệp có thời gian làm quen và thích nghi.

Bên cạnh đó, cần phát triển các chương trình hỗ trợ chuyên biệt về mặt kỹ thuật và tài chính cho SMEs. Những chương trình này có thể bao gồm đào tạo, tư vấn, cũng như các khoản trợ cấp nhằm khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh và các giải pháp sản xuất bền vững.

Một yếu tố quan trọng khác là thúc đẩy các mô hình hợp tác trong ngành, nhằm chia sẻ chi phí, hạ thấp rào cản và cùng nhau đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường. Sự hợp tác sẽ giúp các SMEs tận dụng tốt hơn nguồn lực và kinh nghiệm từ các đơn vị khác trong chuỗi giá trị.

Ngoài ra, cần khuyến khích phát triển các công cụ tài chính sáng tạo như nền tảng cho vay ngang hàng xanh hoặc mô hình phát hành trái phiếu xanh theo hình thức gộp nhóm. Những công cụ này sẽ giúp SMEs tiếp cận nguồn vốn dễ dàng và hiệu quả hơn trong quá trình chuyển đổi sang mô hình phát triển bền vững.

Xin cảm ơn ông về cuộc trao đổi này!

Tín dụng xanh tăng 21%/năm, nhiều ngân hàng vẫn chưa nhập cuộc

Tín dụng xanh tăng 21%/năm, nhiều ngân hàng vẫn chưa nhập cuộc

(VNF) - Dù tín dụng xanh đang ghi nhận mức tăng trưởng bình quân 21% mỗi năm nhưng nhiều tổ chức tín dụng vẫn chưa có động thái rõ nét trong việc cấp vốn cho các dự án thân thiện với môi trường.

Tín dụng xanh: Dòng tiền ách tắc vì thiếu quy định

Tín dụng xanh: Dòng tiền ách tắc vì thiếu quy định

(VNF) - Dòng vốn tín dụng xanh đang được kỳ vọng trở thành một trong những lực đẩy chiến lược để thúc đẩy phát triển bền vững tại các khu công nghiệp. Tuy nhiên, để dòng vốn này thực sự phát huy hiệu quả, cần sớm hoàn thiện hành lang pháp lý và có sự phối hợp chặt chẽ từ nhiều phía.

Lập quỹ tín dụng xanh dành riêng cho khu công nghiệp xanh

Lập quỹ tín dụng xanh dành riêng cho khu công nghiệp xanh

(VNF) - Để các khu công nghiệp (KCN) thực sự "xanh" và hội nhập vào nền kinh tế xanh, cần gỡ nút thắt và thúc đẩy mạnh mẽ dòng tín dụng xanh.

Ý kiến ( )
Xây dựng đô thị bền vững: Tái thiết toàn diện hay cải tạo từng phần?

Xây dựng đô thị bền vững: Tái thiết toàn diện hay cải tạo từng phần?

(VNF) - Mô hình chính quyền hai cấp được triển khai song song với yêu cầu đẩy nhanh đô thị hóa bền vững đã mở ra cơ hội tái thiết đô thị toàn diện dựa trên trụ cột số hóa, phân quyền minh bạch và liên kết vùng.

Ngân hàng xanh - điểm khởi đầu thu hút khu vực tư nhân vào kinh tế bền vững

Ngân hàng xanh - điểm khởi đầu thu hút khu vực tư nhân vào kinh tế bền vững

(VNF) - Ông Julien Seillan, Giám đốc Cơ quan Phát triển Pháp (AFD) tại Việt Nam cho rằng nền kinh tế Việt Nam đã vươn lên đáng kinh ngạc chỉ sau 30 năm. Bước vào giai đoạn chuyển đổi xanh, theo ông, Việt Nam cần huy động nguồn lực từ nhiều phía, trong đó có sự “vào cuộc” của khu vực kinh tế tư nhân.

Xanh hóa nông nghiệp: Hành trình lớn từ những bước đi nhỏ

Xanh hóa nông nghiệp: Hành trình lớn từ những bước đi nhỏ

(VNF) - Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu giảm phát thải ngày càng trở nên cấp bách, “xanh hóa sản xuất” đang trở thành xu hướng tất yếu trong ngành nông nghiệp Việt Nam. Không chỉ là khẩu hiệu, quá trình này đang dần được cụ thể hóa bằng hàng loạt mô hình mới từ năng lượng tái tạo, công nghệ số cho đến nông nghiệp tuần hoàn...

Quy định 'xanh' nghiêm ngặt của EU: Áp lực hóa cơ hội cho doanh nghiệp Việt

Quy định 'xanh' nghiêm ngặt của EU: Áp lực hóa cơ hội cho doanh nghiệp Việt

(VNF) - Trong làn sóng chuyển đổi xanh đang định hình lại nền kinh tế toàn cầu, Liên minh châu Âu (EU) không chỉ là người đặt ra “luật chơi” mới, mà còn là đối tác đồng hành giúp các nền kinh tế đang phát triển – trong đó có Việt Nam – thích ứng và vươn lên.

Đề xuất mới liên quan số phận hàng triệu ô tô, dự kiến áp dụng từ năm sau

Đề xuất mới liên quan số phận hàng triệu ô tô, dự kiến áp dụng từ năm sau

(VNF) - Bộ Nông nghiệp và Môi trường vừa công bố trình lộ trình siết khí thải đối với ôtô đang lưu hành. Theo đó các xe sản xuất từ năm 2017 - 2021 sẽ phải đạt chuẩn Euro 3 từ đầu năm 2026. Riêng Hà Nội và TP. HCM dự kiến áp chuẩn cao hơn nhằm giảm ô nhiễm không khí tại các khu vực đô thị lớn.

Cargill đầu tư hơn 200 triệu USD sau 30 năm hoạt động liên tục ở Việt Nam

Cargill đầu tư hơn 200 triệu USD sau 30 năm hoạt động liên tục ở Việt Nam

(VNF) - Tròn 30 năm hoạt động tại Việt Nam, Cargill đã liên tục đầu tư, đổi mới sáng tạo và thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp – thực phẩm. Nhân dịp này, công ty khánh thành và bàn giao điểm trường Cargill Cares thứ 125 tại Gia Lai, tiếp tục khẳng định cam kết gắn bó dài hạn với cộng đồng địa phương.

 Việt Nam sẽ trở thành trung tâm nhiên liệu sạch trong Đông Nam Á?

Việt Nam sẽ trở thành trung tâm nhiên liệu sạch trong Đông Nam Á?

(VNF) - Từ năng lượng mặt trời, gió đến nhiên liệu LNG, hydrogen và giao thông sạch, các lĩnh vực năng lượng tái tạo được dự báo sẽ thu hút hàng chục tỷ USD vốn đầu tư, trở thành động lực tăng trưởng bền vững cho các đô thị trong thập kỷ tới.

Chìa khóa duy nhất hóa giải 2 sức ép đối với logistics Việt Nam

Chìa khóa duy nhất hóa giải 2 sức ép đối với logistics Việt Nam

(VNF) - Việt Nam đang đứng trước bài toán khó: vừa phải kéo chi phí logistics từ mức gần 20% GDP xuống thấp hơn, vừa phải đáp ứng các tiêu chuẩn “xanh hóa” ngày càng nghiêm ngặt. Chìa khóa duy nhất để hóa giải 2 sức ép này chính là việc thúc đẩy logistics xanh.

Unilever Việt Nam khởi động loạt sáng kiến xã hội hướng tới phát triển bền vững

Unilever Việt Nam khởi động loạt sáng kiến xã hội hướng tới phát triển bền vững

(VNF) - Ngày 12/11/2025, Unilever Việt Nam đã kỷ niệm 30 năm thành lập. Tại sự kiện, doanh nghiệp đồng thời khởi động một loạt dự án xã hội mới, cam kết đồng hành cùng Chính phủ và cộng đồng trên hành trình phát triển xanh, bao trùm và bền vững trong thập niên tới.