Định giá carbon: Từ kinh nghiệm quốc tế đến bài học cho Việt Nam
(VNF) - Theo ông Nguyễn Văn Tâm - Học viện Ngân hàng, hơn 80 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới đã áp dụng các mô hình khác nhau, từ hệ thống mua bán phát thải, thuế carbon đến cơ chế tín chỉ carbon. Những kinh nghiệm quốc tế này không chỉ cho thấy tác động rõ rệt đến hành vi sản xuất – tiêu dùng, mà còn mang lại nhiều gợi ý quan trọng cho Việt Nam trong tiến trình xây dựng thị trường carbon nội địa.
Những mô hình thành công và thách thức
Theo Ngân hàng Thế giới (World Bank), hiện có 73 công cụ định giá carbon được triển khai, bao gồm 36 hệ thống mua bán phát thải và 37 loại thuế carbon, bao phủ khoảng 23% tổng phát thải khí nhà kính toàn cầu.
Trong số này, giá carbon dao động rất lớn: từ dưới 1 USD/tấn ở một số nước đang phát triển, đến hơn 100 USD/tấn như Thụy Điển. Điều này phản ánh sự đa dạng trong lựa chọn chính sách, tùy thuộc điều kiện kinh tế – xã hội và mục tiêu phát triển của từng quốc gia.

Liên minh châu Âu (EU) triển khai Hệ thống Mua bán phát thải (EU ETS) từ năm 2005, hiện bao phủ khoảng 40% tổng lượng phát thải khí nhà kính của khối (theo Ủy ban châu Âu). Các ngành nằm trong diện điều chỉnh gồm năng lượng, công nghiệp nặng, hàng không nội khối. EU đặt trần phát thải (cap) và phân bổ hạn ngạch (allowance), doanh nghiệp có thể giao dịch mua bán nếu vượt hoặc dư thừa.
Theo báo cáo của Ủy ban châu Âu (2023), lượng phát thải trong các lĩnh vực thuộc ETS đã giảm 43% giai đoạn 2005–2021. Giá carbon, từng có giai đoạn sụt xuống dưới 5 euro/tấn do phân bổ quá rộng, nay duy trì quanh 80–90 euro/tấn CO₂ nhờ cơ chế điều chỉnh cung cầu (Market Stability Reserve). Doanh thu từ đấu giá hạn ngạch đã mang về hơn 38 tỷ euro chỉ riêng năm 2022, phần lớn được tái đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng.
Nếu EU chọn thị trường làm trung tâm, Thụy Điển lại nổi bật với thuế carbon. Quốc gia Bắc Âu này áp dụng thuế carbon từ năm 1991, hiện ở mức 120 euro/tấn CO₂, cao nhất thế giới (theo OECD, 2022).
Nhờ chính sách kiên định, Thụy Điển đã cắt giảm lượng phát thải hơn 27% giai đoạn 1990–2018, trong khi GDP vẫn tăng trưởng khoảng 78% cùng kỳ. Nguồn thu từ thuế được dùng để giảm thuế thu nhập khác và hỗ trợ người dân, doanh nghiệp chuyển đổi sang năng lượng tái tạo. Sự minh bạch và công bằng trong phân bổ nguồn thu giúp chính sách được xã hội đồng thuận, bất chấp chi phí carbon cao.
Ở châu Á, Hàn Quốc là một trong những quốc gia tiên phong. Từ năm 2015, nước này triển khai Hệ thống Mua bán phát thải quốc gia (K-ETS), bao phủ hơn 70% lượng phát thải quốc gia, gồm khoảng 600 doanh nghiệp lớn (theo Bộ Môi trường Hàn Quốc).
Hệ thống của Hàn Quốc hoạt động theo chu kỳ 3 năm, với trần phát thải giảm dần. Đến năm 2021, giá carbon trong K-ETS dao động quanh mức 20–30 USD/tấn CO₂, cao hơn nhiều thị trường mới nổi khác. Chính phủ cũng kết hợp cơ chế tín chỉ carbon để khuyến khích doanh nghiệp thực hiện các dự án giảm phát thải trong và ngoài nước.
Tuy nhiên, thách thức lớn của K-ETS là thanh khoản thị trường còn thấp, do phần lớn hạn ngạch được phân bổ miễn phí, doanh nghiệp ít có động lực giao dịch. Ngoài ra, năng lực giám sát và kiểm kê phát thải cũng cần tiếp tục hoàn thiện.

Bài học cho Việt Nam
Việt Nam đang đứng trước áp lực lớn trong việc giảm phát thải khí nhà kính, nhất là khi đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 tại COP26. Công cụ định giá carbon, dù mới ở giai đoạn khởi đầu, hứa hẹn sẽ trở thành đòn bẩy quan trọng để đạt được mục tiêu này.
Theo ông Nguyễn Văn Tâm, Học viện Ngân hàng, kinh nghiệm quốc tế cho thấy, việc lựa chọn mô hình định giá carbon phải phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội của từng quốc gia. Nếu trần phát thải đặt quá cao hoặc phân bổ hạn ngạch quá rộng, giá carbon sẽ không đủ sức điều chỉnh hành vi doanh nghiệp. Vì vậy, Việt Nam cần tính toán kỹ lưỡng mức trần phát thải theo từng ngành, đồng thời thiết kế cơ chế điều chỉnh cung cầu để tránh tình trạng dư thừa hạn ngạch.
Việt Nam có thể bắt đầu với thị trường carbon nội địa dựa trên cơ chế tín chỉ carbon và các dự án giảm phát thải trong nước, đồng thời thí điểm mua bán hạn ngạch trong một số ngành có tiềm năng lớn như năng lượng, xi măng, thép. Cách tiếp cận thận trọng này sẽ giúp doanh nghiệp có thời gian thích ứng, tránh gây cú sốc cho nền kinh tế.
Thứ hai, bài học từ EU và Thụy Điển nhấn mạnh tầm quan trọng của tính minh bạch và sự đồng thuận xã hội. Nếu nguồn thu từ thuế hay bán hạn ngạch được sử dụng rõ ràng để tái đầu tư vào các dự án xanh, doanh nghiệp và người dân sẽ sẵn sàng chấp nhận mức chi phí cao hơn trong ngắn hạn. Đây là yếu tố then chốt để chính sách bền vững. Việt Nam, nếu áp dụng thuế carbon hoặc đấu giá hạn ngạch, cần công bố rõ ràng cách sử dụng nguồn thu để tạo đồng thuận xã hội, ông Tâm cho biết.
Thứ ba, một thị trường carbon chỉ hiệu quả nếu có hệ thống kiểm kê phát thải chính xác, minh bạch; năng lực quản lý và giám sát thị trường cũng cần được tăng cường. Hàn Quốc đã phải đối mặt với thách thức về thanh khoản và sự tập trung thị trường. Việt Nam cần sớm đầu tư vào cơ sở dữ liệu quốc gia về phát thải, áp dụng công nghệ đo lường, báo cáo và thẩm định (MRV – Measurement, Reporting and Verification). Đồng thời, đào tạo nguồn nhân lực có chuyên môn về tài chính carbon là yêu cầu cấp thiết.
Cuối cùng, Việt Nam có lợi thế trong việc tham gia thị trường carbon quốc tế nhờ các dự án năng lượng tái tạo, lâm nghiệp và chuyển đổi công nghệ. Nếu tận dụng tốt, Việt Nam không chỉ giảm phát thải mà còn thu hút thêm dòng vốn xanh, đồng thời nâng cao vị thế trên trường quốc tế. Tuy nhiên, để làm được điều đó, Việt Nam cần một khung pháp lý đồng bộ, kết hợp giữa thị trường nội địa và liên kết quốc tế, cùng lộ trình rõ ràng cho doanh nghiệp, ông Tâm cho biết.
Việt Nam bán 1 triệu tín chỉ carbon cho World Bank, thu về 5 triệu USD
Thị trường carbon toàn cầu: Cuộc đua trăm tỷ USD và cơ hội của Việt Nam
(VNF) - Theo báo cáo State & Trends of Carbon Pricing 2025 của Ngân hàng Thế giới công bố tháng 5/2024, năm 2023, doanh thu từ các công cụ định giá carbon toàn cầu đạt 104 tỷ USD. Thị trường này hiện bao phủ khoảng 28% tổng phát thải khí nhà kính toàn cầu, song vẫn tồn tại khoảng cách lớn về giá, chuẩn mực và tính liên thông nếu muốn hiện thực hóa mục tiêu xanh hóa toàn cầu.
Định giá tín chỉ carbon: Giải bài toán lợi ích giữa chủ rừng và DN phát thải
(VNF) - Trong khi thị trường carbon toàn cầu đã đạt quy mô hàng trăm tỷ USD, thì Việt Nam mới đang bước những bước đầu tiên trong việc thiết lập hành lang pháp lý cho giao dịch tín chỉ carbon rừng. Một trong những thách thức lớn nhất chính là cơ chế định giá sao cho vừa đảm bảo lợi ích cho chủ rừng, vừa tạo điều kiện để doanh nghiệp phát thải tham gia thị trường một cách khả thi.
Cuộc chơi tín chỉ carbon: Người tiêu dùng âm thầm “móc hầu bao”
(VNF) - Trong nỗ lực thực hiện các cam kết phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Việt Nam đang từng bước hoàn thiện khung pháp lý và thử nghiệm vận hành thị trường tín chỉ carbon. Tuy nhiên, với nhiều doanh nghiệp, câu hỏi đặt ra là: Liệu tín chỉ carbon sẽ trở thành cơ hội phát triển bền vững hay lại là tạo ra gánh nặng chi phí mới?
'Việt Nam cần 670 – 700 tỷ USD cho tăng trưởng xanh đến 2050'
(VNF) - Theo Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Nguyễn Ngọc Cảnh, để thực hiện các mục tiêu tăng trưởng xanh và phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Việt Nam cần khoảng 670 – 700 tỷ USD vốn đầu tư dài hạn, đòi hỏi phải huy động và đa dạng hóa mạnh mẽ các nguồn lực tài chính ngoài ngân sách, đặc biệt từ tín dụng xanh, thị trường vốn và khu vực tư nhân.
'Nghiên cứu lập Quỹ khẩn cấp quốc gia để ứng phó với các rủi ro'
(VNF) -TS Cấn Văn Lực, thành viên Hội đồng tư vấn chính sách của Thủ tướng Việt Nam khẳng định. trong bối cảnh nhu cầu vốn cho chuyển đổi xanh, đổi mới công nghệ ngày càng lớn, Việt Nam cần duy trì tốc độ tăng vốn đầu tư khoảng 10% mỗi năm, đồng thời nghiên cứu thành lập Quỹ khẩn cấp quốc gia để ứng phó với các rủi ro.
'Việt Nam có tiềm năng trở thành trung tâm đầu tư tác động của khu vực'
(VNF) - Đại sứ Canada tại Việt Nam Jim Nickel cho rằng, Việt Nam đang hội tụ nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển mạnh mẽ thị trường đầu tư tác động, từ tốc độ tăng trưởng kinh tế, cam kết chính sách về phát triển bền vững đến hệ sinh thái doanh nghiệp tạo tác động ngày càng trưởng thành.
Doanh nghiệp nhựa đầu tiên phát hành lô trái phiếu xanh
(VNF) - Nhựa Bình Thuận phát hành 260 tỷ đồng trái phiếu xanh kỳ hạn 7 năm, được GuarantCo bảo lãnh thanh toán, tài trợ dự án nhà máy nhựa Hưng Yên và pallet tái chế.
Canada huy động 12,5 triệu USD vốn tư nhân đầu tư phát triển bền vững ở Việt Nam
(VNF) - Giới chuyên gia khẳng định, Việt Nam đang ở thời điểm then chốt để trở thành trung tâm đầu tư tác động của khu vực ASEAN, với 17,5 triệu đô la Canada (tương đương 12,5 triệu USD) vốn tư nhân đã được huy động thông qua Dự án Sẵn sàng cho Đầu tư Tác động tại Việt Nam (IIRV) do Quỹ Đầu tư Tác động (IIX) thực hiện.
Từ lấn biển đến tái sinh: Đưa Cần Giờ thành siêu đô thị bền vững
(VNF) - Cần Giờ được đánh giá là một trong những mô hình lấn biển bền vững nhất hiện nay, không chỉ là "xây dựng", mà là tái sinh một hệ sinh thái.
'Kỷ nguyên' minh bạch carbon: DN Việt và thách thức 'thiếu nền tảng dữ liệu cơ bản'
(VNF) - Ông Jinki Ham - Chủ tịch và CEO công ty Glassdome cho rằng, việc doanh nghiệp chủ động quản lý và số hóa dữ liệu carbon sẽ quyết định khả năng xuất khẩu, đáp ứng yêu cầu của đối tác quốc tế, tối ưu vận hành, và phát triển bền vững.
Hải Phòng dự thu hàng trăm triệu USD từ bán chứng chỉ carbon
(VNF) - Hải Phòng có thể thu về 120-250 triệu USD/ năm,với giá tín chỉ carbon trung bình 40 - 50 USD/tấn CO2 trên thị trường quốc tế.
Giảm 90% khí metan trong chăn nuôi: Lối đi mới vào nền kinh tế carbon thấp
(VNF) - Bổ sung rong biển vào khẩu phần thức ăn có thể giúp vật nuôi giảm tới 90% khí metan tạo ra, mở hướng đi đầy tiềm năng để chăn nuôi tiến vào nền kinh tế carbon thấp. Đây là một trong những vấn đề được các chuyên gia nhấn mạnh tại tọa đàm “Đổi mới trong nông nghiệp và thực phẩm” thuộc Tuần lễ Khoa học và Công nghệ VinFuture 2025.













