TP. HCM lập Ban Quản lý Phát triển đô thị
(VNF) - UBND TP. HCM vừa ban hành quyết định thành lập Ban Quản lý Phát triển đô thị TP. HCM, đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc UBND TP. HCM.
Trong khi đô thị hóa diễn ra với tốc độ nhanh chóng và những tác động ngày càng rõ rệt của biến đổi khí hậu, việc phát triển mô hình Đô thị thông minh (ĐTTM) đã trở thành một xu thế tất yếu và là lời giải cho bài toán phát triển bền vững tại Việt Nam.
Việt Nam được đánh giá là một trong năm quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu. Với 3.260 km đường bờ biển, kịch bản nước biển dâng 100 cm có thể nhấn chìm 16,8% diện tích đồng bằng sông Hồng và 38,9% diện tích đồng bằng sông Cửu Long.
Trước thách thức hiện hữu này, tại Hội nghị COP 26, Việt Nam đã cam kết mạnh mẽ đạt mức phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050. Để hiện thực hóa cam kết đó, phát triển đô thị thông minh bền vững dựa trên nền tảng công nghệ số được xác định là một giải pháp then chốt.

TS. Hán Minh Cường - Viện trưởng Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng AIST, Chủ tịch SGroup Việt Nam chia sẻ: “Quy hoạch đô thị thông minh không chỉ về xây dựng đô thị của tương lai, mà còn định hình cách chúng ta quản trị đô thị hôm nay”.
Nhận định này được ông Cường đưa ra trong bối cảnh tốc độ đô thị hóa nhanh đang đặt ra những thách thức chưa từng có về hạ tầng, dân số và môi trường, đòi hỏi một mô hình quy hoạch và quản trị mới, đó là dữ liệu hóa, linh hoạt và có sự tham gia của cộng đồng.
Theo ông Cường, điểm then chốt để chuyển đổi nằm ở việc chuyển từ "tư duy bản vẽ" trong quy hoạch truyền thống sang "tư duy dữ liệu và mô phỏng" của quy hoạch thông minh.
Ông chỉ rõ sự khác biệt căn bản giữa hai mô hình. Quy hoạch truyền thống, với cách tiếp cận từ trên xuống, thường cứng nhắc, khó dự báo được các biến động về dân số và kinh tế, dẫn đến một "khoảng cách giữa bản quy hoạch và thực tế phát triển". Trong khi đó, quy hoạch thông minh là một quá trình thích ứng, ra quyết định dựa trên bằng chứng dữ liệu thời gian thực, với cơ sở dữ liệu được cập nhật liên tục từ Big Data, GIS và IoT.
Để hiện thực hóa quy hoạch thông minh, ông Cường nhấn mạnh đến ba cơ chế cốt lõi. Thứ nhất là tích hợp hạ tầng kỹ thuật số ngay từ khâu quy hoạch, bao gồm cáp quang, trạm IoT, trung tâm dữ liệu và trạm sạc điện, nhằm xây dựng một "nền móng số" song song với hạ tầng vật lý.
Thứ hai là ứng dụng các công cụ hỗ trợ ra quyết định như mô hình 3D, Digital Twin và hệ thống dự báo AI, cho phép mô phỏng và quản trị theo thời gian thực, như mô hình Helsinki 3D+ đã triển khai.
Và thứ ba, không kém phần quan trọng, là cơ chế để cộng đồng tham gia thông qua các nền tảng số.
Ông Cường lấy ví dụ, ở Barcelona, nơi nền tảng Decidim được dùng để người dân trực tiếp tham gia quy hoạch, đề xuất dự án, giúp minh bạch hóa quy trình, cải thiện đồng thuận xã hội và gắn kết chính quyền – người dân – doanh nghiệp.
Về mặt chính sách, ông Cường cho biết Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng. Quyết định số 950/QĐ-TTg (2018) của Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Đề án phát triển đô thị thông minh bền vững, xác định 3 trụ cột: Quy hoạch, Quản lý và Tiện ích.

Gần đây nhất, Nghị định số 269/2023/NĐ-CP bắt buộc lồng ghép nội dung thông minh vào quy hoạch, và Bộ Xây dựng đã ban hành Bộ tiêu chí đô thị thông minh bền vững. Điều này khẳng định quy hoạch thông minh đã trở thành nền tảng pháp lý và kỹ thuật chủ đạo.
Từ những phân tích trên, ông Cường nhấn mạnh rằng quy hoạch thông minh chính là xương sống của hệ thống quản trị đô thị thông minh. Và để xây dựng thành công các đô thị thông minh, Việt Nam cần bắt đầu bằng quy hoạch thông minh, với sự đổi mới tư duy, đầu tư mạnh mẽ vào dữ liệu và tăng cường hợp tác công - tư - dân.
Theo đại diện UN-Habitat , ông Sovanarith Sieng - Chuyên gia Phát triển Đô thị tại Văn phòng UN-Habitat (Chương trình Định cư con người Liên Hợp Quốc) ở Khu vực Châu Á và Thái Bình Dương, Việt Nam cần một lộ trình đầu tư chiến lược, tập trung vào các trụ cột hạ tầng then chốt, đồng thời khắc phục những rào cản về tài chính và năng lực triển khai.
Trên quy mô khu vực, ASEAN đang chứng kiến làn sóng đầu tư vào thành phố thông minh, với sự ra đời của các khuôn khổ như Chiến lược Đô thị hóa Bền vững ASEAN và Mạng lưới Thành phố Thông minh ASEAN. Tuy nhiên, khái niệm "thông minh" thường bị hiểu sai là áp dụng công nghệ cao, thay vì hướng đến các hệ thống đô thị lấy con người làm trung tâm, có khả năng chống chịu khí hậu và bền vững về tài chính.
Theo phân tích của UN-Habitat, nhiều dự án thành phố thông minh tại các thị trường mới nổi, bao gồm Việt Nam, thường gặp phải ba điểm nghẽn chính khiến chúng trở nên kém hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.
Đó là quy trình chuẩn bị dự án không đồng bộ và thiếu các tiêu chuẩn đánh giá tính khả thi rõ ràng; dữ liệu bị phân mảnh và thiếu các chỉ số hiệu suất chính minh bạch; và sự thiếu kết nối giữa các ưu tiên phát triển của địa phương với khuôn khổ quốc gia và khu vực. Hệ quả là các dự án khó có thể thu hút vốn đầu tư, làm chậm tiến độ triển khai và làm giảm lòng tin từ cả khu vực công lẫn tư nhân.
Theo ông Sovanarith, Việt Nam cần định hướng lại chiến lược dựa trên bốn trụ cột hạ tầng then chốt, ít rủi ro và mang lại lợi ích lâu dài.
Trụ cột đầu tiên là phát triển hệ thống di chuyển bền vững và đô thị định hướng giao thông công cộng, kết hợp với các giải pháp di chuyển điện tử và đảm bảo tiếp cận an toàn cho mọi người. Thứ hai là tập trung vào quản lý nước và an toàn lũ lụt thông qua việc ứng dụng các giải pháp hạ tầng xanh - xám kết hợp ở quy mô phường, xã.
Trụ cột thứ ba nhấn mạnh việc xây dựng mạng lưới không gian công cộng và hạ tầng xã hội toàn diện, nhạy cảm giới tính, có khả năng giảm nhiệt đô thị và thúc đẩy gắn kết cộng đồng. Cuối cùng, việc phát triển hạ tầng dữ liệu công cộng với khả năng tương tác, dựa trên quyền con người và được liên kết với các chỉ tiêu của Mục tiêu Phát triển Bền vững 11 là nền tảng cho một thành phố thông minh thực sự.
UN-Habitat đề xuất một cách tiếp cận ba cấp độ nhằm giảm thiểu rủi ro và xây dựng lòng tin với các bên liên quan một cách tuần tự. Cấp độ đầu tiên là các can thiệp chiến thuật thông qua những dự án thí điểm quy mô nhỏ, chi phí thấp để chứng minh hiệu quả và thu hút sự ủng hộ ban đầu.
Sau đó, khi đã tạo được đà phát triển, các dự án thành công sẽ được mở rộng thành các hành lang hoặc mạng lưới ở cấp độ nâng cấp hệ thống. Cấp độ cao nhất là các dự án chuyển đổi, nơi tích hợp đa ngành như giao thông, phát triển đất đai và chống chịu khí hậu để tạo ra những lợi ích kép và mang tính bền vững lâu dài.
Để hiện thực hóa lộ trình này, theo đại diện UN-Habitat, khung tài chính và chuẩn bị dự án cần được chuẩn hóa thông qua việc sử dụng các bộ công cụ sẵn có để đảm bảo tính tương thích với khuôn khổ khu vực. Việc xác định các chỉ số hiệu suất chính rõ ràng, dựa trên các khung giám sát và đánh giá đã được công nhận, là yếu tố then chốt để biến các báo cáo trở thành công cụ tăng tính ngân hàng cho dự án.
Quan trọng hơn, việc huy động nguồn vốn hỗn hợp từ ngân sách nhà nước, tài chính khí hậu, ngân hàng phát triển và khu vực tư nhân, cùng với việc áp dụng các nguyên tắc hướng dẫn về thành phố thông minh lấy con người làm trung tâm ngay từ giai đoạn đầu, sẽ đảm bảo rằng sự phát triển đô thị không chỉ hiện đại mà còn bao trùm và công bằng.
Theo các chuyên gia, mục tiêu cuối cùng là kiến tạo một tương lai đô thị thịnh vượng, có sức chống chịu cao trước biến đổi khí hậu, và quan trọng nhất, mang lại chất lượng sống tốt đẹp cho tất cả mọi cư dân.
(VNF) - UBND TP. HCM vừa ban hành quyết định thành lập Ban Quản lý Phát triển đô thị TP. HCM, đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc UBND TP. HCM.
(VNF) - Theo TSKH-KTS Ngô Viết Nam Sơn, quy hoạch đô thị Lý Sơn muốn làm tốt phải dựa trên giá trị hiện tại của nó.
(VNF) - Phân khu ven biển có tính chất là khu du lịch - dịch vụ - đô thị ven biển; là cửa ngõ đường thủy của Đô thị mới Cam Lâm.
(VNF) - Bằng cách biến dữ liệu thành một tài sản có thể khai thác và tạo ra giá trị, doanh nghiệp sẽ kiến tạo được lợi thế cạnh tranh bền vững, đạt được sự phát triển hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội.
(VNF) - Khi đổi mới sáng tạo trở thành định hướng quan trọng của nền kinh tế, nhiều doanh nghiệp dù xác định rõ mục tiêu vẫn đang vật lộn với các rào cản về vốn, chính sách, thị trường và công nghệ. Trong khi đó, các chuyên gia cảnh báo rằng nếu không có hành động quyết đoán và hệ thống từ phía doanh nghiệp, Việt Nam rất dễ bị hụt hơi trong cuộc đua toàn cầu.
(VNF) - Hệ thống ngân hàng và các tổ chức tài chính tại Việt Nam không ngừng đa dạng hóa các sản phẩm tín dụng. Đồng thời, các kênh huy động vốn trung và dài hạn như đầu tư tư nhân cũng ngày càng phát triển mạnh mẽ, mở ra nhiều lựa chọn chiến lược cho các doanh nghiệp.
(VNF) - Làn sóng chuyển đổi kép (xanh và số) cùng với sự xuất hiện của các hình thức tài chính mới đang mở ra những cơ hội chưa từng có cho nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa, nếu biết cách chuẩn bị một hồ sơ minh bạch với dữ liệu rõ ràng các DN hoàn toàn có cơ hội tiếp cận nguồn vốn giá rẻ và dài hạn.
(VNF) - Trong hành trình thực hiện “chuyển đổi kép”, vừa số hóa vừa xanh hóa, nhiều doanh nghiệp Việt đang phải đối mặt với hai nút thắt lớn: thiếu vốn xanh và thiếu nhân lực chất lượng cao.Dù quyết tâm đổi mới mạnh mẽ, song chi phí đầu tư, cơ chế tiếp cận tài chính xanh còn hạn chế, trong khi đội ngũ lao động chưa đáp ứng yêu cầu công nghệ và tiêu chuẩn ESG quốc tế, đang khiến tiến trình chuyển đổi của doanh nghiệp bị chậm lại.
(VNF) - Theo ông Nguyễn Hữu Hiệu - Tổng Giám đốc FiinGroup, mặc dù giữ vai trò trụ cột trong nền kinh tế, khối DNNVV vẫn chưa thể khai thác hết tiềm năng do những hạn chế về năng lực và quy mô, đặc biệt là trong việc tiếp cận các nguồn vốn cần thiết cho hành trình chuyển đổi.
(VNF) - Một nghiên cứu mới cảnh báo số ca tử vong do ô nhiễm không khí ở Đông Nam Á có thể tăng gần 10% và gây tổn thất hơn 1.000 tỷ USD cho khu vực này vào năm 2050, nếu không có những hành động mạnh mẽ và hiệu quả hơn được thực hiện ngay từ bây giờ.
(VNF) - Khi yêu cầu về sản phẩm, quy trình và truy xuất nguồn gốc xanh trở thành điều kiện vào các thị trường khó tính, nhu cầu nhân lực “xanh” tại Việt Nam tăng mạnh. Tuyển dụng trực tiếp từ trường đại học được xem là giải pháp khả thi.
(VNF) - Khi EVFTA bước sang giai đoạn thực thi sâu, hàng Việt đang đứng trước “cửa mở” lớn vào thị trường châu Âu với mức thuế gần như 0%.