Thống kê từ Tổng cục Hải quan cho thấy lượng than nhập khẩu tăng 9% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi giá nhập khẩu trung bình lại giảm mạnh xuống còn khoảng 98 USD mỗi tấn – thấp hơn gần 20% so với năm 2024.
Sự gia tăng mạnh mẽ về lượng than nhập khẩu phản ánh rõ nét áp lực đảm bảo an ninh năng lượng trong bối cảnh nhu cầu điện tăng cao. Đặc biệt, các nhà máy nhiệt điện – vốn phụ thuộc phần lớn vào nhiên liệu than – đang bước vào giai đoạn cao điểm vận hành do thời tiết nắng nóng kéo dài và mực nước các hồ thủy điện suy giảm. Trong khi đó, sản lượng khai thác than trong nước có dấu hiệu chững lại do điều kiện khai thác ngày càng khó khăn và chi phí tăng cao.
Indonesia tiếp tục là nguồn cung than lớn nhất của Việt Nam với hơn 9 triệu tấn, chiếm gần 50% tổng lượng than nhập khẩu trong 4 tháng qua. Than nhập từ Indonesia chủ yếu là loại nhiệt trị thấp, giá rẻ, phù hợp với các nhà máy điện than tại miền Nam và miền Trung. Ngoài ra, Việt Nam cũng nhập gần 4 triệu tấn từ Nga và khoảng 3 triệu tấn từ Australia – hai thị trường cung cấp than chất lượng cao, phục vụ nhu cầu luyện kim và các ngành công nghiệp nặng.
Một điểm đáng chú ý là chi phí nhập khẩu than không tăng tương ứng với sản lượng do giá than thế giới đang giảm mạnh. Sau giai đoạn tăng nóng vào năm 2022–2023 do ảnh hưởng của khủng hoảng năng lượng và chiến sự Nga – Ukraine, thị trường than quốc tế đã hạ nhiệt khi nguồn cung được khôi phục và các quốc gia tiêu thụ lớn, đặc biệt là Trung Quốc và Ấn Độ, dần ổn định nhu cầu.
Tuy nhiên, việc tăng mạnh nhập khẩu than trong ngắn hạn cũng đặt ra không ít lo ngại. Trong khi Việt Nam đã cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 và đang nỗ lực chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, thì lượng than nhập khẩu vẫn tăng đều qua từng năm, cho thấy sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch chưa thể giảm ngay. Đặc biệt, ngành nhiệt điện vẫn đóng vai trò trụ cột trong hệ thống điện quốc gia, khi năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời chưa đảm bảo được tính ổn định và nguồn dự phòng.
Bên cạnh đó, chi phí nhập khẩu than lớn cũng gây áp lực lên cán cân thương mại và làm gia tăng chi phí sản xuất của nhiều ngành công nghiệp. Trong dài hạn, nếu không có chiến lược rõ ràng để giảm phụ thuộc vào than, Việt Nam có thể đối mặt với rủi ro từ biến động giá nhiên liệu thế giới và các chính sách thuế carbon từ các thị trường xuất khẩu lớn như EU.
Theo đánh giá từ các chuyên gia năng lượng, Việt Nam cần đẩy mạnh đầu tư vào hệ thống tích trữ năng lượng, cải thiện lưới điện truyền tải và nâng cao hiệu quả sử dụng điện, đồng thời có lộ trình giảm dần sự phụ thuộc vào nhiệt điện than. Việc tận dụng giai đoạn giá than rẻ hiện nay cần đi kèm với các giải pháp kỹ thuật và tài chính để chuẩn bị cho chuyển đổi năng lượng bền vững trong những năm tới.
Được biết, sở dĩ Việt Nam chi hàng tỷ USD để nhập khẩu than chủ yếu để phục vụ sản xuất điện, đặc biệt là tại các nhà máy nhiệt điện than sử dụng công nghệ đốt hiện đại, đòi hỏi loại than có nhiệt trị cao - vốn không phổ biến trong nước. Trong đó, than khai thác trong nước thường có chất lượng thất hơn, phù hợp với một số linh vực như xi măng hoặc sản xuất nhỏ lẻ.
Những năm gần đây, nhu cầu than cho phát điện tăng mạnh do quy mô các nhà máy nhiệt điện mở rộng, trong khi khai thác nội địa ngày càng gặp khó khăn, trữ lượng dễ khai thác cạn dần, việc khai thác xuống sâu làm tăng chi phí và giảm hiệu quả kinh tế.
Theo quy hoạch ngành than Việt Nam đến năm 2020 và triển vọng đến năm 2030 tại Quyết định 403/QĐ-TTg, nhu cầu than dành cho nhiệt điện là 64,1 triệu tấn vào năm 2020 và ước tính sẽ lên đến 131,1 triệu tấn vào năm 2030.
Các loại than nhập khẩu vào Việt Nam được phân loại theo hệ thống mã HS, thuộc chương 27 của Biểu thuế xuất nhập khẩu. Cụ thể, mã 27011100 áp dụng cho than antraxit – loại than có hàm lượng carbon cao, thường dùng trong luyện kim. Mã 27011210 dành cho than cốc (coking coal) phục vụ sản xuất thép, còn mã 27011290 là các loại than bitum khác, thường dùng trong nhiệt điện. Mã 27011900 bao gồm các loại than đá khác không thuộc nhóm trên, và 27012000 áp dụng cho than ép bánh, than quả bàng dùng trong dân dụng hoặc công nghiệp nhẹ. Ngoài ra, than mẫu dùng trong phòng thí nghiệm được phân loại theo mã 38220090.
Indonesia là một trong những nguồn cung cấp than các loại quan trọng cho Việt Nam. Hiện, Việt Nam áp dụng thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (ATIGA) với mức 0% cho các loại than nhập khẩu từ Indonesia, do cả hai quốc gia đều là thành viên của Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA). Để được hưởng mức thuế này, doanh nghiệp cần xuất trình Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) mẫu D, chứng minh nguồn gốc từ Indonesia.
Tuy nhiên, nếu không có C/O mẫu D hợp lệ, than nhập khẩu sẽ bị áp dụng mức thuế suất thông thường (MFN) khoảng 3-5%. Mức thuế MFN cụ thể phụ thuộc vào loại than và mã HS tương ứng.
Bước sang năm 2025, Việt Nam dự kiến sản xuất khoảng 37 triệu tấn than sạch, trong khi nhu cầu tiêu thụ lên tới 50 triệu tấn, chủ yếu phục vụ các nhà máy nhiệt điện. Do đó, Việt Nam tiếp tục tăng cường nhập khẩu, đặc biệt là than nhiệt từ Indonesia và Úc. Mặc dù có xu hướng chuyển sang năng lượng tái tạo, than vẫn đóng vai trò chủ lực trong cơ cấu năng lượng quốc gia đến năm 2030.