6 tỷ tấn rác nhựa đe dọa trái đất, hạt vi nhựa tấn công mọi bộ phận con người
(VNF) - Số liệu từ SINTEF (Na Uy), kể từ năm 1950, hơn 9 tỷ tấn nhựa đã được tạo ra, trong đó hơn 6 tỷ tấn đã trở thành rác thải và chỉ 9% được tái chế. Nếu không có giải pháp quyết liệt, rác thải nhữa se kéo theo những rủi ro nghiêm trọng đối với sức khỏe, môi trường và khí hậu.
Trong bối cảnh Hiệp ước Toàn cầu về Nhựa (INC-5.2) vừa thất bại tại Geneva (Thụy Sĩ) vào tháng 8/2025, những sáng kiến như OPTOCE và đồng xử lý trong ngành xi măng được coi là hướng đi quan trọng để xử lý rác thải nhựa không thể tái chế, đồng thời mở ra cơ hội kinh tế tuần hoàn cho nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Từ OPTOCE đến triển vọng kinh tế tuần hoàn
Theo TS. Kåre Helge Karstensen - Giám đốc khoa học & Quản lý chương trình, Quỹ nghiên cứu khoa học và công nghiệp (SINTEF), Na Uy hơn 5 tỷ tấn rác thải nhựa hiện vẫn tồn lưu trên toàn cầu và trở thành nguồn ô nhiễm vĩnh viễn nếu không được xử lý.
Đáng lo ngại hơn, vi nhựa đã được tìm thấy trong hầu hết cơ quan của con người, thậm chí cả nhau thai. Các nghiên cứu cho thấy, vi nhựa làm tăng gấp đôi nguy cơ đau tim và đột quỵ, đồng thời liên quan đến suy giảm khả năng sinh sản, rối loạn hormone và nhiều bệnh lý nghiêm trọng khác.

“Loại bỏ nhựa không thể tái chế là việc cấp bách – vì môi trường, sức khỏe và khí hậu,” TS. Karstensen nhấn mạnh. Ông cho rằng, các giải pháp cần dựa trên những mô hình đã được minh chứng hiệu quả, có thể “kết nối” vào một hệ thống toàn cầu, đáng tin cậy và hiện có đủ công suất xử lý để tạo ra khác biệt.
OPTOCE là dự án biến rác thải nhựa đại dương thành cơ hội trong nền kinh tế tuần hoàn, được hỗ trợ bởi Chính phủ Na Uy từ 2019, đã tiến hành hơn 20 dự án thí điểm tại 8 quốc gia châu Á, trong đó có Việt Nam. Các thử nghiệm độc lập tại các nhà máy xi măng đã chứng minh khả năng xử lý an toàn rác thải nhựa không thể tái chế (NRPW) mà không làm gia tăng phát thải dioxin hay gây ảnh hưởng đến chất lượng clinker. Đặc biệt, giải pháp này giúp giảm sử dụng than đá, tiết kiệm chi phí và góp phần cắt giảm phát thải CO₂.
Ngành xi măng được coi là “điểm đến” phù hợp cho mô hình đồng xử lý. Với hơn 75% sản lượng toàn cầu tập trung ở châu Á, các lò nung xi măng hoạt động liên tục 24/7 và có công suất xử lý lớn, đây là lựa chọn mang lại lợi ích kép cho quản lý chất thải và biến rác thải nhựa thành nguồn năng lượng thay thế. Ở Na Uy, hơn 75% than đá trong ngành xi măng đã được thay thế bằng rác thải, cho thấy tính khả thi trong dài hạn.
“Kết quả từ các dự án OPTOCE cho thấy, đồng xử lý rác thải trong lò nung xi măng không chỉ là giải pháp an toàn, bền vững, mà còn mở ra một mô hình kinh tế tuần hoàn,” TS. Karstensen nói.
Theo ông, các “công ty đối tác” tham gia dự án đã ngăn chặn khoảng 1 triệu tấn nhựa tràn ra đại dương mỗi năm, đồng thời tiết kiệm 0,5 triệu tấn than đá và cắt giảm đáng kể lượng phát thải CO₂.
Từ bằng chứng khoa học đến khuyến nghị chính sách
Ông Palash Kumar Saha - Cố vấn cấp cao, Quỹ nghiên cứu khoa học và công nghiệp SINTEF, mỗi người Việt Nam hiện tiêu thụ khoảng 40 kg nhựa mỗi năm gấp 10 lần so với năm 1990. Lượng rác thải nhựa phát sinh hơn 3,5 triệu tấn/năm, trong đó 60 – 70% được đưa vào khoảng 1.180 bãi chôn lấp, hầu hết không hợp vệ sinh. Tỷ lệ tái chế chỉ đạt khoảng 20%, chủ yếu với nhựa PET và HDPE, còn lại phần lớn là nhựa dẻo khó xử lý. Nếu không có giải pháp mạnh mẽ, Việt Nam có thể thải ra 373.000 tấn nhựa ra biển mỗi năm, và đến năm 2030 con số này có thể tăng gấp đôi so với 2018.
Hiện nay, ngành xi măng Việt Nam có 61 nhà máy, 87 lò nung, song tỷ lệ thay thế nhiệt (TSR) vẫn dưới 5%, ngoại trừ một số đơn vị như INSEE và QNC đạt 35–40%. Theo kế hoạch, Việt Nam đặt mục tiêu nâng tỷ lệ TSR lên 30% vào năm 2050. Đây là con số đầy tham vọng, nhưng hoàn toàn có thể hiện thực hóa nếu có khung chính sách đồng bộ và cơ chế khuyến khích rõ ràng.
Ông Saha chỉ ra, Việt Nam đã có những bước đi quan trọng, từ kế hoạch hành động quốc gia về rác thải nhựa đại dương (2020–2030), quy định EPR năm 2022, đến việc ban hành QCVN 41:2025 – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đồng xử lý chất thải nguy hại trong lò nung xi măng (có hiệu lực từ tháng 2/2026). Đây là nền tảng để mở rộng đồng xử lý, song cần những chính sách cụ thể hơn nhằm tạo “sân chơi công bằng” giữa các phương pháp xử lý.

Một số khuyến nghị quan trọng được ông Palash Kumar Saha đưa ra tập trung vào việc hoàn thiện cơ chế quản lý và vận hành nhằm mở rộng quy mô đồng xử lý.
Trước hết, ông nhấn mạnh cần có quy định bắt buộc chuyển hướng các dòng chất thải có nhiệt trị cao, đặc biệt là nhựa khô không tái chế. Thay vì tiếp tục chôn lấp, loại chất thải này phải được đưa trực tiếp tới các lò nung xi măng hoặc nhà máy đốt rác phát điện (WtE).
Song song với đó, Việt Nam cần sớm ban hành bộ quy chuẩn quốc gia về nhiên liệu RDF (nhiên liệu thu hồi từ rác thải) với các tiêu chí kỹ thuật rõ ràng. Cơ chế định giá cũng phải gắn với chất lượng để khuyến khích các đơn vị cung ứng nhiên liệu tốt hơn và tạo động lực thị trường.
Một điểm quan trọng khác là phải hài hòa các chuẩn phát thải với tiêu chuẩn của EU. Việc này đòi hỏi tăng cường giám sát liên tục và công khai số liệu nhằm nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm trong vận hành.
Để hiện thực hóa các giải pháp, ông Saha đề xuất phát triển các trung tâm RDF khu vực gần những điểm nóng rác thải, đồng thời huy động nguồn vốn xanh và các cơ chế tài chính quốc tế để nâng cấp hạ tầng xử lý.
Cuối cùng, cần thiết lập khung hợp đồng chuẩn ba bên giữa chính quyền, nhà máy RDF và nhà máy xi măng. Cơ chế này sẽ giúp đảm bảo sự chia sẻ chi phí và lợi ích minh bạch, qua đó tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của mô hình đồng xử lý tại Việt Nam.
Ông cũng nhấn mạnh, việc nâng cao năng lực kỹ thuật, đào tạo đội ngũ vận hành, cũng như giáo dục cộng đồng để thay đổi hành vi tiêu dùng nhựa là yếu tố không thể thiếu. Bên cạnh đó, các công cụ số như AI, IoT, blockchain sẽ giúp giám sát dòng chảy rác thải minh bạch hơn, đồng thời thúc đẩy thị trường tín chỉ nhựa – một công cụ tài chính mới để hỗ trợ quá trình chuyển đổi.
Đốt rác thải nhựa nung clinker làm xi măng: 'Một mũi tên trúng hai đích'
Điện rác ở Việt Nam 'mắc kẹt' giữa mê cung pháp lý
(VNF) - Dù được đánh giá là giải pháp tối ưu để giải quyết đồng thời các bài toán môi trường và năng lượng, các dự án xử lý chất thải rắn sinh hoạt phát điện tại Việt Nam vẫn đang “mắc kẹt” giữa mê cung pháp lý.
Điện rác hưởng lợi giá mới: Tối đa hơn 2.575 đồng/kWh
(VNF) - Bộ Công Thương vừa chính thức ban hành khung giá phát điện cho các nhà máy xử lý chất thải rắn sinh hoạt phát điện (điện rác) trong năm 2025. Theo đó, mức giá trần được áp dụng là 2.575,18 đồng/kWh, chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng. Mức giá này sẽ làm cơ sở để Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) và các chủ đầu tư thương thảo hợp đồng mua bán điện, với điều kiện không vượt quá ngưỡng đã quy định.
Khủng hoảng rác thải đã qua, Trung Quốc lại chật vật vì… không đủ rác
(VNF) - Sau hơn một thập kỷ bùng nổ xây dựng các nhà máy điện từ rác để giải quyết khủng hoảng rác thải đô thị, Trung Quốc giờ đây lại đối mặt nghịch lý mới: nguồn rác sụt giảm nhanh chóng. Dân số già hóa, kinh tế chững lại và quy định phân loại rác nghiêm ngặt khiến hàng loạt cơ sở phải hoạt động cầm chừng hoặc săn lùng rác từ bãi chôn lấp.
Tốn kém khi thực thi ESG: 'Doanh nghiệp nên bắt đầu từ dự án nhỏ'
(VNF) - Đưa ra lời khuyên về việc thực hiện ESG với doanh nghiệp, chuyên gia cho rằng các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, nên bắt đầu thực hiện từ các dự án nhỏ với chi phí thấp.
Thúc đẩy chuyển đổi kép cho phát triển bền vững: Những thách thức cần vượt qua
(VNF) - Việt Nam đang thúc đẩy chuyển đổi số và chuyển đổi xanh nhằm hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững. Đây vừa là cơ hội để đổi mới mô hình tăng trưởng, nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định vị thế quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu, vừa là thách thức lớn đối với doanh nghiệp và cơ quan quản lý về thể chế, nguồn lực, hạ tầng công nghệ và năng lực nhân sự.
Kinh tế tuần hoàn: ‘Thách thức lớn nhất là khoảng cách giữa chính sách và thực thi’
(VNF) - Theo ông Vũ Thái Trường, Trưởng phòng Biến đổi khí hậu và Môi trường - UNDP Việt Nam, trong việc thúc đẩy kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam, thách thức lớn nhất là khoảng cách giữa chính sách và thực thi. Chính sách đã rất tiến bộ, nhưng doanh nghiệp và địa phương cần thêm công cụ, dữ liệu và hướng dẫn cụ thể để triển khai.
'Việt Nam không chạy theo số lượng lớn tín chỉ giá rẻ'
(VNF) - Thay vì tập trung tạo ra lượng lớn tín chỉ carbon giá rẻ, Việt Nam nhấn mạnh việc phát triển tín chỉ chất lượng cao nhằm bảo đảm lợi ích quốc gia và nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế.
'Cuộc khủng hoảng thầm lặng': Rào cản vô hình khiến DN Việt bất lợi khi đàm phán quốc tế
(VNF) - Khi làn sóng ESG ập đến, phần nổi của tảng băng là những báo cáo đẹp đẽ và các cam kết. Nhưng phần chìm, thứ đang khiến hàng nghìn doanh nghiệp Việt "đau đầu" chính là cuộc khủng hoảng dữ liệu thầm lặng: Số liệu phân mảnh, thu thập thủ công, và không thể chứng minh với đối tác quốc tế.
Nông sản Việt vượt qua 'bài test' quốc tế, 2 bí quyết thu tỷ USD trên toàn cầu
(VNF) - Hàng loạt quy định về chống phá rừng, minh bạch nguồn gốc và giảm phát thải đang khiến nông sản Việt đối mặt thách thức lớn khi muốn tiếp cận thị trường cao cấp. Trong đó, mắc ca – ngành còn non trẻ đang phải vượt qua yêu cầu khắt khe từ EU và các hệ thống bán lẻ quốc tế.
Hà Nội tính hỗ trợ tới 5 triệu đồng mỗi người để đổi xe máy điện
(VNF) - Người có xe máy xăng khi chuyển sang xe điện có giá trị từ 10 triệu đồng trở lên sẽ được hỗ trợ tiền tối đa 5 triệu đồng, theo dự thảo của HĐND TP. Hà Nội.
'Hộ chiếu' ESG: DN Việt tụt hậu vì 'có cũng được, không có cũng chẳng sao'
(VNF) - Trong khi các thị trường lớn siết chặt tiêu chuẩn, ESG đang trở thành “tấm hộ chiếu” để doanh nghiệp Việt bước vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, khoảng cách giữa khẩu hiệu và hành động vẫn còn rất lớn. Các chuyên gia cho rằng ESG chỉ thực sự mang lại giá trị khi doanh nghiệp chủ động thay đổi, thay vì chạy theo phong trào.
Xây dựng đô thị bền vững: Tái thiết toàn diện hay cải tạo từng phần?
(VNF) - Mô hình chính quyền hai cấp được triển khai song song với yêu cầu đẩy nhanh đô thị hóa bền vững đã mở ra cơ hội tái thiết đô thị toàn diện dựa trên trụ cột số hóa, phân quyền minh bạch và liên kết vùng.













