Biến chất thải thành xi măng: Tiềm năng cao nhưng nhiều rào cản
(VNF) - Đồng xử lý chất thải được xem là hướng đi xanh cho ngành xi măng Việt Nam, giúp giảm phát thải và tận dụng nguồn rác thải khổng lồ. Tuy nhiên, mô hình này vẫn gặp nhiều rào cản về chính sách, kỹ thuật và kinh tế, dù đã có những doanh nghiệp tiên phong như INSEE Ecocycle và Hòa Bình HTCE chứng minh tính khả thi.
Lợi ích thấy rõ nhưng mở rộng không dễ
Ngành xi măng Việt Nam hiện có 61 nhà máy với 87 dây chuyền công nghệ đồng bộ, tổng công suất thiết kế đạt hơn 108 triệu tấn clinker/năm, tương đương khoảng 121 triệu tấn xi măng. Công nghệ sản xuất chủ yếu là lò quay phương pháp khô, sử dụng hệ thống preheater 5 tầng có calciner – tiêu chuẩn công nghệ hiện đại đang phổ biến trong khu vực.
Trong giai đoạn 2019–2024, sản lượng xi măng duy trì mức cao, trung bình hơn 80 triệu tấn/năm, trong đó 20 triệu tấn được xuất khẩu. Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu sản xuất này, ngành tiêu thụ hơn 9–11 triệu tấn than/năm, trở thành lĩnh vực có mức phát thải carbon đáng kể. Điều đó khiến việc tận dụng chất thải làm nguyên – nhiên liệu thay thế trở thành hướng đi tất yếu nhằm giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm phát thải CO₂.

Theo thống kê, tổng lượng chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam đạt khoảng 23,3 triệu tấn/năm, tương đương hơn 64.000 tấn/ngày, với nhiệt trị trung bình 1.500–2.000 kcal/kg – tương đương 5,8 đến 7,8 triệu tấn than nếu được tận dụng. Đây là nguồn năng lượng tiềm năng rất lớn cho các lò nung xi măng.
Tuy nhiên, thực tế hiện nay cho thấy mới chỉ có 15/61 nhà máy xi măng sử dụng chất thải làm nhiên liệu thay thế, chủ yếu là rác công nghiệp có nhiệt trị trên 3.500 kcal/kg, và tỷ lệ thay thế toàn ngành chỉ đạt 3–4%. Một số đơn vị tiên phong đạt mức 35–45%, nhưng phần lớn vẫn ở quy mô thử nghiệm hoặc gián đoạn. Việc sử dụng tro, xỉ, bùn thải hay xỉ thép làm nguyên liệu thay thế trong sản xuất clinker cũng còn hạn chế do nguồn nguyên liệu tự nhiên dồi dào và giá rẻ hơn.
Theo PGS.TS Lương Đức Long – Phó Chủ tịch Hiệp hội Xi măng Việt Nam (VNCA), các mục tiêu quốc gia đã được định hướng rõ trong Quyết định 1266/QĐ-TTg (2020): Đến năm 2025, tối thiểu 20% nguyên liệu trong sản xuất clinker phải là vật liệu tái sử dụng. Đến năm 2030, tỷ lệ nhiên liệu thay thế đạt 15% và hướng tới 30% vào giai đoạn 2031–2050.
Dẫu vậy, việc mở rộng đồng xử lý vẫn đối mặt nhiều rào cản: Nguồn rác không ổn định, chưa có chuỗi cung ứng hoàn chỉnh từ thu gom – sơ chế – cung cấp; Thiếu tiêu chuẩn kỹ thuật cho nhiên liệu thay thế (RDF, SRF…); Chính sách ưu đãi chưa cụ thể, khiến doanh nghiệp khó tiếp cận vốn hoặc hưởng lợi từ tín chỉ carbon; Thủ tục pháp lý phức tạp, mỗi dự án đồng xử lý phải xin nhiều giấy phép môi trường riêng biệt.
Như vậy, dù có tiềm năng lớn và công nghệ sẵn có, nhưng ngành xi măng Việt Nam vẫn cần khung chính sách, tiêu chuẩn kỹ thuật và cơ chế khuyến khích rõ ràng để đồng xử lý trở thành giải pháp phổ biến, thay vì chỉ dừng lại ở mô hình tiên phong.
Những mô hình tiên phong
Nếu như bức tranh toàn ngành còn nhiều trở ngại, thì INSEE Ecocycle và Công ty Môi trường Công nghệ cao Hòa Bình (HBHTE) đang cho thấy hướng đi thực tế và hiệu quả của mô hình đồng xử lý tại Việt Nam.

INSEE Ecocycle, thành viên của Siam City Cement Vietnam, là doanh nghiệp tiên phong triển khai đồng xử lý chất thải trong lò nung clinker từ năm 2003. Với mạng lưới gồm 7 kho lưu trữ, 2 trạm trung chuyển và hơn 330 đối tác tại 34 tỉnh thành, INSEE đã xử lý hơn 1,8 triệu tấn chất thải và giảm phát thải 1,7 triệu tấn CO₂ trong 18 năm qua.
Công nghệ đồng xử lý của INSEE hoạt động ở nhiệt độ lên đến 2000°C, thời gian lưu cháy dài (8 giây với khí và 30 phút với rắn), trong môi trường kiềm và khép kín, không tạo ra chất thải thứ cấp. Hệ thống được giám sát khí thải 24/7, đảm bảo không vượt ngưỡng các chỉ tiêu NOx, SO₂, HCl hay CO₂. Nhờ đó, tỷ lệ thay thế nhiệt (TSR) tại nhà máy Hòn Chông tăng đều qua các năm, đạt gần 50% vào 2025 – mức cao nhất ngành xi măng Việt Nam.
Theo đại diện INSEE, thách thức lớn nhất hiện nay là cơ chế kinh tế: đồng xử lý không được hưởng phí xử lý hay trợ cấp như các phương án đốt rác phát điện hoặc chôn lấp, trong khi chi phí đầu tư và kiểm soát chất lượng cao hơn nhiều. Ngoài ra, việc phân loại rác tại nguồn kém làm tăng chi phí tiền xử lý, ảnh hưởng đến chất lượng nhiên liệu RDF. Dù vậy, doanh nghiệp vẫn kiên định theo đuổi hướng đi bền vững này, xem đó là “nền tảng cho kinh tế tuần hoàn trong sản xuất công nghiệp”.
Cùng với INSEE, Công ty CP Môi trường Công nghệ cao Hòa Bình cũng đang trở thành hình mẫu kết nối ngành xử lý rác với ngành xi măng thông qua nhiên liệu RDF (Refuse Derived Fuel). Với vốn đầu tư 600 tỷ đồng và dây chuyền hiện đại công suất 1,4 triệu tấn/năm, doanh nghiệp này sản xuất viên nhiên liệu RDF từ rác nhựa khó tái chế, đạt nhiệt trị 5.570–7.168 kcal/kg, độ ẩm dưới 10%, hoàn toàn đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cho lò nung xi măng.
Theo TS. Phạm Văn Diễn, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Môi trường Công nghệ cao Hòa Bình, trực thuộc Công ty HBHTE, công nghệ RDF của Hòa Bình không chỉ giúp giảm 25–30% phát thải CO₂ so với than đá, mà còn tiết kiệm 15–25% chi phí nhiên liệu cho nhà máy xi măng. RDF đã được ứng dụng thực tế tại Xi măng Vicem Bút Sơn, thay thế một phần than và dầu FO mà không ảnh hưởng đến chất lượng clinker.

RDF mang lại lợi ích kép – vừa giảm áp lực lên bãi chôn lấp, vừa tạo nguồn năng lượng tái tạo phục vụ công nghiệp. Tuy nhiên, đại diện doanh nghiệp cũng nhấn mạnh các rào cản pháp lý và thị trường: Việt Nam chưa có tiêu chuẩn quốc gia cho RDF/RPF, chưa có cơ chế giá minh bạch, và hạn chế về hạ tầng logistics trong thu gom, vận chuyển chất thải.
Công ty Hòa Bình kiến nghị ban hành tiêu chuẩn quốc gia cho RDF, hỗ trợ tín dụng xanh và miễn giảm thuế cho dự án năng lượng tái tạo, đồng thời phát triển thị trường tín chỉ carbon để khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào xử lý rác theo hướng tuần hoàn. Đây cũng là cách Việt Nam thực hiện cam kết Net Zero vào năm 2050.
Từ góc nhìn toàn ngành đến các mô hình cụ thể, có thể thấy đồng xử lý không chỉ là giải pháp môi trường, mà còn là chiến lược năng lượng bền vững cho ngành xi măng Việt Nam. Việc kết hợp công nghệ tiên tiến, chính sách phù hợp và hợp tác công – tư sẽ giúp tận dụng hàng triệu tấn rác thải mỗi năm, giảm phụ thuộc vào than đá, tiến tới một ngành công nghiệp xi măng xanh, kinh tế và tuần hoàn.
Công nghệ 'phù phép' 70.000 tấn rác thải sinh hoạt thành xi măng
6 tỷ tấn rác nhựa đe dọa trái đất, hạt vi nhựa tấn công mọi bộ phận con người
(VNF) - Số liệu từ SINTEF (Na Uy), kể từ năm 1950, hơn 9 tỷ tấn nhựa đã được tạo ra, trong đó hơn 6 tỷ tấn đã trở thành rác thải và chỉ 9% được tái chế. Nếu không có giải pháp quyết liệt, rác thải nhữa se kéo theo những rủi ro nghiêm trọng đối với sức khỏe, môi trường và khí hậu.
Đốt rác thải nhựa nung clinker làm xi măng: 'Một mũi tên trúng hai đích'
(VNF) - Ý tưởng cốt lõi của mô hình biến rác thải nhựa thành nhiên liệu cho xi măng là thay thế một phần than bằng rác thải không tái chế - đặc biệt là nhựa hỗn hợp để đốt trong lò nung clinker. Cách làm này vừa giảm tiêu thụ than, vừa xử lý triệt để dòng rác “khó nhằn” vốn đi thẳng vào bãi chôn lấp hay đại dương.
Khủng hoảng rác thải đã qua, Trung Quốc lại chật vật vì… không đủ rác
(VNF) - Sau hơn một thập kỷ bùng nổ xây dựng các nhà máy điện từ rác để giải quyết khủng hoảng rác thải đô thị, Trung Quốc giờ đây lại đối mặt nghịch lý mới: nguồn rác sụt giảm nhanh chóng. Dân số già hóa, kinh tế chững lại và quy định phân loại rác nghiêm ngặt khiến hàng loạt cơ sở phải hoạt động cầm chừng hoặc săn lùng rác từ bãi chôn lấp.
Tốn kém khi thực thi ESG: 'Doanh nghiệp nên bắt đầu từ dự án nhỏ'
(VNF) - Đưa ra lời khuyên về việc thực hiện ESG với doanh nghiệp, chuyên gia cho rằng các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, nên bắt đầu thực hiện từ các dự án nhỏ với chi phí thấp.
Thúc đẩy chuyển đổi kép cho phát triển bền vững: Những thách thức cần vượt qua
(VNF) - Việt Nam đang thúc đẩy chuyển đổi số và chuyển đổi xanh nhằm hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững. Đây vừa là cơ hội để đổi mới mô hình tăng trưởng, nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định vị thế quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu, vừa là thách thức lớn đối với doanh nghiệp và cơ quan quản lý về thể chế, nguồn lực, hạ tầng công nghệ và năng lực nhân sự.
Kinh tế tuần hoàn: ‘Thách thức lớn nhất là khoảng cách giữa chính sách và thực thi’
(VNF) - Theo ông Vũ Thái Trường, Trưởng phòng Biến đổi khí hậu và Môi trường - UNDP Việt Nam, trong việc thúc đẩy kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam, thách thức lớn nhất là khoảng cách giữa chính sách và thực thi. Chính sách đã rất tiến bộ, nhưng doanh nghiệp và địa phương cần thêm công cụ, dữ liệu và hướng dẫn cụ thể để triển khai.
'Việt Nam không chạy theo số lượng lớn tín chỉ giá rẻ'
(VNF) - Thay vì tập trung tạo ra lượng lớn tín chỉ carbon giá rẻ, Việt Nam nhấn mạnh việc phát triển tín chỉ chất lượng cao nhằm bảo đảm lợi ích quốc gia và nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế.
'Cuộc khủng hoảng thầm lặng': Rào cản vô hình khiến DN Việt bất lợi khi đàm phán quốc tế
(VNF) - Khi làn sóng ESG ập đến, phần nổi của tảng băng là những báo cáo đẹp đẽ và các cam kết. Nhưng phần chìm, thứ đang khiến hàng nghìn doanh nghiệp Việt "đau đầu" chính là cuộc khủng hoảng dữ liệu thầm lặng: Số liệu phân mảnh, thu thập thủ công, và không thể chứng minh với đối tác quốc tế.
Nông sản Việt vượt qua 'bài test' quốc tế, 2 bí quyết thu tỷ USD trên toàn cầu
(VNF) - Hàng loạt quy định về chống phá rừng, minh bạch nguồn gốc và giảm phát thải đang khiến nông sản Việt đối mặt thách thức lớn khi muốn tiếp cận thị trường cao cấp. Trong đó, mắc ca – ngành còn non trẻ đang phải vượt qua yêu cầu khắt khe từ EU và các hệ thống bán lẻ quốc tế.
Hà Nội tính hỗ trợ tới 5 triệu đồng mỗi người để đổi xe máy điện
(VNF) - Người có xe máy xăng khi chuyển sang xe điện có giá trị từ 10 triệu đồng trở lên sẽ được hỗ trợ tiền tối đa 5 triệu đồng, theo dự thảo của HĐND TP. Hà Nội.
'Hộ chiếu' ESG: DN Việt tụt hậu vì 'có cũng được, không có cũng chẳng sao'
(VNF) - Trong khi các thị trường lớn siết chặt tiêu chuẩn, ESG đang trở thành “tấm hộ chiếu” để doanh nghiệp Việt bước vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, khoảng cách giữa khẩu hiệu và hành động vẫn còn rất lớn. Các chuyên gia cho rằng ESG chỉ thực sự mang lại giá trị khi doanh nghiệp chủ động thay đổi, thay vì chạy theo phong trào.
Xây dựng đô thị bền vững: Tái thiết toàn diện hay cải tạo từng phần?
(VNF) - Mô hình chính quyền hai cấp được triển khai song song với yêu cầu đẩy nhanh đô thị hóa bền vững đã mở ra cơ hội tái thiết đô thị toàn diện dựa trên trụ cột số hóa, phân quyền minh bạch và liên kết vùng.













