Cách nào để có 2 triệu doanh nghiệp và 10 tỷ phú USD?

TS. NGUYỄN SĨ DŨNG NGUYÊN PHÓ CHỦ NHIỆM VĂN PHÒNG QUỐC HỘI - 11/10/2024 08:30 (GMT+7)

(VNF) - Mục tiêu đạt được 2 triệu doanh nghiệp và 10 tỷ phú USD vào năm 2030 của Việt Nam thể hiện khát vọng phát triển kinh tế mạnh mẽ và định hướng chiến lược dài hạn của đất nước.

Mục tiêu khả thi nhưng đầy thách thức

Để hiểu rõ tầm quan trọng của mục tiêu này, chúng ta hãy phân tích các khía cạnh sau: Trước hết, đây là cách để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Với 2 triệu doanh nghiệp hoạt động, việc làm cho hàng triệu lao động sẽ được tạo ra. Điều này không chỉ giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp mà còn nâng cao mức sống của người dân.

Sự phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp có quy mô lớn, sẽ đóng góp trực tiếp vào GDP quốc gia, giúp Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng cao và ổn định.

Thứ hai, đây là cách để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Số lượng doanh nghiệp tăng lên sẽ tạo ra một môi trường cạnh tranh mạnh mẽ, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Sự hiện diện của 10 tỷ phú USD sẽ giúp nâng tầm thương hiệu quốc gia trên trường quốc tế. Họ không chỉ là biểu tượng thành công cá nhân mà còn là đại diện cho sức mạnh kinh tế của Việt Nam.

Mục tiêu khả thi nhưng đầy thách thức.

Thứ ba, đây là cách để thúc đẩy công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Doanh nghiệp là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp, từ đó giúp Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Sự xuất hiện của các tỷ phú và các doanh nghiệp lớn sẽ tạo ra hiệu ứng thu hút đầu tư nước ngoài, khi các nhà đầu tư quốc tế nhận thấy tiềm năng lớn từ một nền kinh tế đang phát triển.

Thứ tư, đây là cách đảm bảo an sinh xã hội và phát triển bền vững. Mục tiêu này hướng đến việc nâng cao thu nhập bình quân đầu người và đảm bảo các phúc lợi xã hội thông qua việc tạo ra nhiều doanh nghiệp thành công. Các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp lớn, có khả năng đầu tư vào công nghệ xanh, năng lượng tái tạo và phát triển bền vững, góp phần bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Tỷ phú Phạm Nhật Vượng, với tập đoàn Vingroup, đã không chỉ đóng góp lớn vào GDP mà còn tạo ra hàng chục nghìn việc làm, thúc đẩy các ngành công nghiệp và dịch vụ trong nước. Sự thành công của ông đã truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhiều doanh nhân khác trong nước.

Ở các quốc gia như Nhật Bản hay Hàn Quốc, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm và thúc đẩy đổi mới. Việt Nam nếu đạt được mục tiêu 2 triệu doanh nghiệp cũng sẽ tạo ra một mạng lưới các doanh nghiệp năng động, đóng góp lớn vào sự phát triển kinh tế.

Mục tiêu đạt 2 triệu doanh nghiệp và 10 tỷ phú USD vào năm 2030 không chỉ là một cột mốc phát triển kinh tế mà còn là động lực thúc đẩy sự đổi mới, cạnh tranh và phát triển bền vững.

Thế nhưng, tình hình thực tế của đất nước ta đang như thế nào? Những thuận lợi và thách thức gì đang chờ chúng ta phía trước?

Về mục tiêu có 2 triệu doanh nghiệp, tính đến năm 2023, Việt Nam có khoảng 870.000 doanh nghiệp hoạt động. Để đạt được mục tiêu 2 triệu doanh nghiệp vào năm 2030, cần phải có thêm hơn 1,1 triệu doanh nghiệp mới trong vòng 7 năm. Mặc dù số lượng doanh nghiệp thành lập mới mỗi năm đều cao, nhưng tỷ lệ doanh nghiệp ngừng hoạt động hoặc phá sản cũng không nhỏ. Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc duy trì và gia tăng số lượng doanh nghiệp.

Để thực hiện mục tiêu trên, chúng ta đang có những thuận lợi cơ bản sau đây: 1. Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ, nông nghiệp công nghệ cao, và dịch vụ; 2. Các chương trình như “Chính phủ điện tử,” “Chuyển đổi số quốc gia” cũng đang thúc đẩy môi trường kinh doanh thuận lợi hơn; 3. Tầng lớp trung lưu ở Việt Nam đang gia tăng nhanh chóng, tạo ra nhu cầu lớn cho hàng hóa và dịch vụ và cơ hội phát triển cho nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Tuy nhiên, thách thức lớn nhất cho việc hiện thực hóa mục tiêu 2 triệu đoanh nghiệp là nguồn nhân lực chưa đáp ứng được yêu cầu về kỹ năng, đặc biệt trong các lĩnh vực đòi hỏi trình độ công nghệ cao. Các doanh nghiệp mới có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nhân lực chất lượng. Ngoài ra, doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn. Hệ thống tài chính chưa thực sự hỗ trợ hiệu quả cho việc khởi nghiệp và mở rộng kinh doanh. Mặc dù đã có nhiều cải cách, thủ tục pháp lý và hạ tầng kinh doanh vẫn chưa thực sự thông thoáng và đồng bộ, gây khó khăn cho doanh nghiệp mới thành lập.

Về mục tiêu đạt 10 tỷ phú USD, tính đến năm 2023, Việt Nam có khoảng 7 tỷ phú USD, bao gồm những cái tên như Phạm Nhật Vượng (Vingroup), Nguyễn Thị Phương Thảo (VietJet Air), Trần Đình Long (Hòa Phát)... Điều này cho thấy tiềm năng tăng số lượng tỷ phú USD lên 10 người đến năm 2030 là hoàn toàn khả thi.

Điều kiện thuận lợi để đạt được mục tiêu này là các tỷ phú Việt Nam hiện nay chủ yếu đến từ các ngành bất động sản, tài chính, công nghệ, và hàng không, là những ngành có tiềm năng tăng trưởng mạnh. Nền kinh tế Việt Nam đang duy trì tốc độ tăng trưởng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp lớn phát triển và mở rộng thị trường, từ đó gia tăng giá trị tài sản cá nhân của các doanh nhân. Công nghệ số và các ngành công nghệ cao đang là lĩnh vực mà Việt Nam ưu tiên phát triển, mở ra cơ hội cho các doanh nhân trở thành tỷ phú thông qua các đột phá về công nghệ.

Tuy nhiên, thách thức đang đặt ra cũng không hề nhỏ. Mặc dù đã có một số lượng các tỷ phú hiện nay, nhưng tính bền vững của các doanh nghiệp lớn vẫn là một vấn đề. Các yếu tố như biến động thị trường, cạnh tranh quốc tế và quản trị doanh nghiệp sẽ ảnh hưởng lớn đến khả năng duy trì và gia tăng tài sản của họ. Việt Nam vẫn phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các doanh nghiệp quốc tế. Để đạt được số lượng tỷ phú mục tiêu, các doanh nghiệp Việt Nam cần phải nâng cao khả năng cạnh tranh, đặc biệt trong việc mở rộng thị trường quốc tế.

Tóm lại, mục tiêu đạt 2 triệu doanh nghiệp và 10 tỷ phú USD vào năm 2030 là khả thi, nhưng đầy thách thức.

Tạo điều kiện cho sự phát triển của doanh nghiệp và cá nhân

Để đạt được mục tiêu nói trên USD vào năm 2030, Việt Nam cần thực hiện một loạt giải pháp toàn diện nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp và cá nhân. Dưới đây là một số giải pháp cần được quan tâm nhất.

TS Nguyễn Sỹ Dũng: Tạo điều kiện cho sự phát triển của doanh nghiệp và cá nhân.

Giải pháp thứ nhất là tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh. Chúng ta làm ba điều ở đây:

1. Tiếp tục cải cách và đơn giản hóa các thủ tục hành chính liên quan đến việc thành lập doanh nghiệp, đăng ký kinh doanh, thuế và tiếp cận đất đai: Việc này giúp giảm thiểu chi phí và thời gian cho các doanh nghiệp mới;

2. Nâng cao chất lượng hạ tầng kinh doanh: Đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật và công nghệ, bao gồm đường sá, viễn thông, và công nghệ thông tin, để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp hoạt động và mở rộng quy mô là rất cần thiết;

3. Tăng cường minh bạch và giảm thiểu tham nhũng: Thiết lập các cơ chế giám sát và minh bạch hóa quy trình cấp phép, đấu thầu và thuế để tạo môi trường kinh doanh công bằng và hấp dẫn cho nhà đầu tư.

Giải pháp thứ hai là hỗ trợ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Chương trình hỗ trợ các doanh nghiệp SMEs cần tập trung vào 3 trọng tâm như sau: 1.Tiếp cận nguồn vốn: Cải thiện khả năng tiếp cận vốn cho các SMEs thông qua việc phát triển các quỹ đầu tư mạo hiểm, quỹ hỗ trợ khởi nghiệp, và các chương trình tín dụng ưu đãi từ ngân hàng nhà nước và ngân hàng thương mại;

2. Chương trình đào tạo và tư vấn: Xây dựng các chương trình đào tạo quản lý, kỹ năng kinh doanh, và công nghệ cho các chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa. Đồng thời, cung cấp các dịch vụ tư vấn miễn phí hoặc giá rẻ để giúp họ phát triển và quản lý doanh nghiệp hiệu quả;

3. Phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp: Tạo lập và phát triển các trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp, vườn ươm doanh nghiệp, và các quỹ đầu tư thiên thần nhằm tạo ra môi trường thuận lợi cho các ý tưởng khởi nghiệp được triển khai và phát triển.

Giải pháp thứ ba là thúc đẩy đổi mới sáng tạo và công nghệ.

Giải pháp này cần tập trung vào hai nội dung chính như sau:

1.Khuyến khích nghiên cứu và phát triển (R&D): Khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển bằng cách cung cấp các ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính. Đồng thời, phát triển các khu công nghệ cao, trung tâm nghiên cứu để hỗ trợ doanh nghiệp trong việc áp dụng công nghệ mới;

2. Chuyển đổi số và công nghiệp 4.0: Thúc đẩy chuyển đổi số trong các doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs, bằng cách cung cấp các gói hỗ trợ công nghệ, đào tạo nhân lực về kỹ thuật số, và phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.

Giải pháp thứ tư là tăng cường liên kết quốc tế và phát triển thị trường.

Hai nội dung chính của giải pháp này là:

1. Hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu: Cung cấp thông tin thị trường, hỗ trợ tham gia các hội chợ quốc tế và tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế. Tăng cường các hiệp định thương mại tự do để mở rộng cơ hội xuất khẩu.

2. Phát triển thị trường nội địa: Khuyến khích tiêu dùng nội địa và nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ trong nước để doanh nghiệp có thể phát triển mạnh mẽ ngay tại thị trường nội địa.

Giải pháp thứ năm là xây dựng và phát triển các doanh nghiệp lớn và tập đoàn.

Hai nội dung chính của giải pháp này là:

1. Phát triển các ngành công nghiệp chiến lược: Tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp chiến lược như công nghệ thông tin, năng lượng sạch, công nghiệp chế biến và công nghiệp hỗ trợ để tạo ra các doanh nghiệp lớn có khả năng cạnh tranh toàn cầu;

2. Hỗ trợ các doanh nghiệp lớn phát triển ra quốc tế: Cung cấp các gói hỗ trợ đặc biệt cho các doanh nghiệp lớn có tiềm năng trở thành tỷ phú, bao gồm hỗ trợ về tài chính, thông tin thị trường và xúc tiến thương mại quốc tế.

Giải pháp thứ sáu là nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Hai nội dung cơ bản của giải pháp này là:

1. Giáo dục và đào tạo: Cải thiện chất lượng giáo dục đại học và đào tạo nghề, tập trung vào các ngành khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM), đồng thời phát triển các chương trình đào tạo liên tục cho lao động trong các ngành công nghiệp;

2. Thu hút nhân tài và chất xám: Khuyến khích người Việt Nam ở nước ngoài quay trở về, đồng thời thu hút chuyên gia nước ngoài đến Việt Nam làm việc thông qua các chính sách ưu đãi và môi trường làm việc thuận lợi.

Tóm lại, Việt Nam có thể đạt được mục tiêu 2 triệu doanh nghiệp và 10 tỷ phú USD vào năm 2030, nếu chúng ta triển khai các giải pháp đồng bộ và quyết liệt. Việc tập trung cải thiện môi trường kinh doanh, hỗ trợ SMEs, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, và phát triển nguồn nhân lực sẽ là nền tảng quan trọng để hiện thực hóa các mục tiêu này.

Để doanh nghiệp, khu vực tư nhân thực sự lớn mạnh?

Để doanh nghiệp, khu vực tư nhân thực sự lớn mạnh?

Diễn đàn
(VNF) - Đằng sau những thống kê về tăng trưởng và phát triển của một quốc gia chính là câu chuyện doanh nghiệp. Thắng, thua, thành bại cũng ở doanh nghiệp.
Cùng chuyên mục
Tin khác