'Thăm' khu đất xây 365 căn nhà ở xã hội ngay trong nội đô Hà Nội
(VNF) - Dự án nhà ở xã hội NO1 thộc Khu đô thị mới Hạ Đình, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân và xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội.
- Theo ông, mức chịu thuế và giảm trừ gia cảnh nên ở mức nào thì hợp lý với bối cảnh hiện nay?
Hiện nay, quy định về mức thuế đang cố định là thu nhập từ 11 triệu đồng trở lên phải đóng thuế thu nhập cá nhân và giảm trừ gia cảnh là 4,4 triệu đồng/người. Mức này được cho là quá thấp. Nguyên do là theo thời gian, giá cả thị trường đã liên tục tăng, nhất là những chi phí cơ bản như giáo dục và y tế. Điều đó khiến chi tiêu hộ gia đình trở nên lớn hơn. Trong khi đó, những chi phí này không được ưu tiên để trừ trước khi tính thuế.
Vấn đề nảy sinh ở đây là mức giảm trừ gia cảnh cố định, mặc dù thuận tiện cho quá trình tính toán và thu, nhưng ngày càng trở nên lạc hậu so với bức tranh thực tế của cuộc sống hàng ngày, thu nhập và sự phát triển kinh tế - xã hội, cũng như sự thay đổi trong chi phí sinh hoạt.
Điều này đặt ra một thách thức về cân bằng trong hệ thống thuế. Để giải quyết vấn đề này, cơ quan chức năng cần xem xét và điều chỉnh mức giảm trừ gia cảnh, nhất là khi chi phí sinh hoạt ngày càng tăng cao. Việc nâng cao mức giảm trừ gia cảnh là cần thiết để đảm bảo sự hài hòa giữa điều kiện kinh tế - xã hội thay đổi và việc duy trì cân đối trong thu ngân sách của nhà nước.
Tuy nhiên, việc tăng mức giảm trừ lên bao nhiêu là phù hợp thì cần tính đến các yếu tố cụ thể và thực tế của đời sống, đồng thời đảm bảo rằng sự điều chỉnh này không chỉ phản ánh đúng nhu cầu của người dân mà còn đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong hệ thống thuế. Điều này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả thuế, đồng thời hỗ trợ mục tiêu phát triển kinh tế và cộng đồng xã hội.
- Vậy nếu sửa đổi thì những yếu tố nào cần được lưu ý?
Trong quá trình sửa đổi Luật Thuế TNCN, nhiều yếu tố cần phải được lưu ý để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của hệ thống thuế. Đầu tiên, một trong những điểm quan trọng nhất là xác định rõ các nguồn thu nhập nào sẽ chịu thuế và cách tính toán một cách công bằng. Điều này đòi hỏi một đánh giá kỹ lưỡng về các nguồn thu nhập khác nhau như lương, doanh thu từ đầu tư và những lợi nhuận khác.
Ngoài ra, cần xem xét một cách chính xác và hợp lý về khoản giảm trừ thuế để giảm bớt gánh nặng thuế cho người nộp thuế. Điều này bao gồm cả việc đảm bảo rằng các khoản giảm trừ được thiết kế để hỗ trợ nhóm thu nhập thấp và có tính công bằng; tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ lưỡng để tránh tình trạng lạm dụng và giảm thuế quá mức.
Cấu trúc thuế suất và biểu thuế TNCN là một yếu tố quan trọng khác cần được xem xét để đảm bảo tính công bằng trong việc phân phối gánh nặng thuế. Sự linh hoạt và phản ánh đúng tình hình kinh tế và xã hội là chìa khóa để định rõ biểu thuế TNCN; đồng thời, cần duyệt xét chính sách thuế để đảm bảo tính công bằng và khả năng chi trả của mỗi đối tượng.
Mức sống trung bình của người dân đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức thuế phù hợp và có tính công bằng. Thông tin này giúp định rõ hơn về năng lực chi trả và đồng thời tạo cơ hội để xem xét chính sách thuế nhằm hỗ trợ nhóm thu nhập thấp. Việc giảm khoảng cách thu nhập giữa các tầng lớp xã hội cũng đặt ra một thách thức quan trọng và các biện pháp chống trốn thuế cần được thực hiện để đảm bảo tính công bằng và tránh bất bình đẳng thu nhập quá lớn.
- Biểu thuế lũy tiến từng phần hiện nay có 7 bậc, trong đó mức thuế cao nhất lên tới 35% - cao gần gấp đôi thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp. Theo ông, có nên gom lại để ít bậc hơn?
Theo Thông tư 111/2013/TT-BTC, biểu thuế TNCN từ tiền lương, tiền công hiện hành có 7 bậc, thấp nhất là 5% và cao nhất đến 35%. Như vậy, thu nhập tính thuế của bậc thứ nhất là đến 5 triệu đồng trong khi chênh lệch ở thu nhập tính thuế từ bậc thứ 4 lên tới hàng chục triệu đồng. Đây chính là bất cập khiến cho áp lực thuế vô tình dồn vào nhóm thu nhập phía dưới. Vì vậy, việc giãn khoảng cách giữa các bậc thuế là cần thiết để đạt được sự đồng thuận từ phía người nộp thuế.
Đặc biệt, cần thực hiện việc giãn khoảng cách ở bậc 1 và bậc 2 với sự mở rộng đáng kể, nhằm giảm áp lực tài chính đối với nhóm có thu nhập trung bình. Đồng thời, việc thu hẹp khoảng cách ở các bậc thuế cao sẽ khuyến khích đóng góp lớn hơn từ phía đối tượng có thu nhập cao, từ đó thực hiện một chính sách phân phối thu nhập có hiệu quả.
Bên cạnh đó, với số lượng bậc thuế hiện tại lên đến bảy bậc là quá nhiều, điều này tạo ra tính toán phức tạp và khó khăn không chỉ đối với người nộp thuế mà còn với cơ quan thuế. Do đó, tôi đề xuất việc rút ngắn xuống chỉ còn 4-5 bậc thuế, giúp kỹ thuật tính toán đơn giản hơn với cơ quan thuế, vừa giảm bớt gánh nặng thuế với người thu nhập ở mức trung bình, thấp. Việc này sẽ tạo ra một hệ thống thuế linh hoạt hơn, dễ quản lý và minh bạch hơn, giúp tối ưu hóa hiệu suất thuế và đồng thời thúc đẩy sự công bằng trong phân phối thu nhập.
- Có ý kiến cho rằng nên bỏ mức thuế thu nhập cá nhân 35% nhằm tạo sự cạnh tranh với các nước trong khu vực để thu hút lao động chất lượng cao, quan điểm của ông thế nào?
Việc bỏ mức thuế thu nhập cá nhân 35% có thể làm tăng sự hấp dẫn đối với lao động chuyên gia có trình độ cao, đặc biệt là trong những lĩnh vực đòi hỏi kỹ năng đặc biệt. Trong môi trường kinh tế toàn cầu, việc giảm thuế có thể giúp tăng cạnh tranh với các quốc gia khác trong khu vực, đặc biệt là những nơi có mức thuế thấp hơn. Điều này có thể thu hút đầu tư và nguồn nhân lực từ các quốc gia lân cận, giúp nâng cao năng lực lao động. Việc thu hút lao động chuyên gia có thể thúc đẩy sự đổi mới và phát triển trong các ngành công nghiệp quan trọng, từ đó tăng cơ hội cho sự phát triển kinh tế toàn diện của quốc gia.
Tuy nhiên, việc này cũng sẽ dẫn đến những hạn chế cho quốc gia như vấn đề mất lượng thu ngân sách nhà nước. Việc bỏ mức thuế thu nhập cá nhân có thể gây ra mất lượng thu ngân sách quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng của chính phủ trong việc cung cấp các dịch vụ công và đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Bên cạnh đó, mặc dù việc giảm thuế có thể thu hút đầu tư và nguồn nhân lực, nhưng nếu không có sự điều chỉnh phù hợp, nó có thể gây ra khó khăn trong việc duy trì và cung cấp các dịch vụ công cần thiết cho xã hội.
Quyết định về việc bỏ mức thuế thu nhập cá nhân để thu hút lao động chuyên gia có trình độ tay nghề cao là một vấn đề phức tạp, cần phải cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng lợi ích của cả xã hội được đảm bảo và không gây ra những tác động tiêu cực không mong muốn.
- Để đưa ra một giải pháp lâu dài, tránh tình trạng vài năm sau, quy định về thuế thu nhập cá nhân lại lạc hậu, theo ông cần thực hiện việc tính thuế như thế nào?
Để đưa ra một giải pháp lâu dài và tránh tình trạng quy định về thuế thu nhập cá nhân trở nên lạc hậu, cần thực hiện một số biện pháp cải cách và điều chỉnh trong việc tính thuế. Thứ nhất, cần đánh giá lại cấu trúc thuế, xem xét lại cấu trúc thuế thu nhập cá nhân để đảm bảo tính công bằng và đồng đều. Điều này có thể bao gồm việc thay đổi theo hướng đánh thuế đúng đối tượng, đúng bản chất thay vì dựa trên hình thức như hiện nay cũng như điều chỉnh các mức thuế và ngưỡng miễn thuế theo nhu cầu và điều kiện kinh tế hiện tại của đất nước.
Thứ hai, xác định lại các loại thu nhập và miễn thuế.; cần xem xét lại các loại thu nhập được miễn thuế và tính thuế một cách công bằng và minh bạch. Việc này đảm bảo rằng mọi người đều chịu trách nhiệm với nghĩa vụ thuế của mình một cách công bằng.
Thứ ba, cần thiết lập các cơ chế đánh giá và điều chỉnh định kỳ về chính sách thuế để đảm bảo rằng chúng vẫn phản ánh được tình hình kinh tế và xã hội hiện tại của đất nước.
Tóm lại, để thực hiện việc tính thuế một cách hiệu quả và đảm bảo rằng quy định về thuế không trở nên lạc hậu, cần thiết phải thực hiện các biện pháp cải cách và điều chỉnh liên tục dựa trên tình hình kinh tế và xã hội hiện tại.
Trong bối cảnh thực tiễn đang đòi hỏi cần sớm thay đổi, cơ quan chức năng có thể kiến nghị Quốc hội xem xét và đưa nội dung miễn giảm trừ gia cảnh vào nghị quyết chung của kỳ họp Quốc hội gần nhất. Như vậy, mới tháo gỡ kịp thời khó khăn cho người nộp thuế.
(VNF) - Dự án nhà ở xã hội NO1 thộc Khu đô thị mới Hạ Đình, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân và xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội.